Từ vựng về sự chuyển độngTừ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,...
|
Từ vựng về sự chuyển độngTừ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,...
|