Vote something throughNghĩa của cụm động từ Vote something through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote something through Vote something through
/ vəʊt θruː / Chấp nhận, thông qua đạo luật, đề nghị bằng việc bỏ phiếu Ex: The committee voted through a proposal to cut the budget. (Hội đồng đã bỏ phiếu và thông qua đề nghị cắt giảm ngân sách.)
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|