Đề bài

- Goodbye, Mai. 

- ___________.

 

a. Bye, Ben. 

b. Hi, goodbye.

c. Hi, thank you. 

Đáp án

a. Bye, Ben. 

Goodbye, Mai. (Tạm biệt nhé, Mai.)

Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Match.

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Choose the correct sentences. 

- Hi Minh, I’m Lucy.

- __________.

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Choose the correct sentences.

- How are you?

- ____________.

Xem lời giải >>

Bài 4 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 5 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 6 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 7 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 8 :

Choose the excessive word in the sentence below.

Xem lời giải >>

Bài 9 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 10 :

Rearrange the given words to make the correct sentence.  

Xem lời giải >>

Bài 11 :

Read and match. 

 

Xem lời giải >>

Bài 12 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 13 :

Match. 

Xem lời giải >>
Xem lời giải >>

Bài 15 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 16 :

Read. Match. 

Xem lời giải >>

Bài 17 :

Find ONE mistake in the sentence.  

Xem lời giải >>

Bài 18 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 19 :

1. Circle the words. Write the sentence and match.

(Khoanh tròn các từ. Viết các câu văn và nối lại sao cho đúng với hình vẽ)

Xem lời giải >>

Bài 20 :

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Xem lời giải >>

Bài 21 :

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>

Bài 22 :

Choose the correct answers.

Xem lời giải >>

Bài 23 :

Rearrange the words to make the correct sentences. 

Xem lời giải >>