Đề bài

Match. 

1. Can you 

2. No,

3. I use

4. I'm 

5. Yes, 

a. good at catching.

b. arms and hands in basketball.

c. I can’t.

d. play badminton?

e. you may.

Đáp án

1. Can you 

d. play badminton?

2. No,

c. I can’t.

3. I use

b. arms and hands in basketball.

4. I'm 

a. good at catching.

5. Yes, 

e. you may.

1- d

Can you play badminton?

(Cậu có thể chơi cầu lông không?)

2 - c

No, I can’t.

(Không, mình không thể.)

3 - b

I use my arms and hands in basketball.

(Mình dùng cánh tay và bàn tay trong môn bóng rổ.)

4 – a

I’m good at catching.

(Mình giỏi bắt (bóng).)

5 – e

Yes, you may.

(Được, cậu có thể.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Match.

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Choose the correct sentences. 

- Hi Minh, I’m Lucy.

- __________.

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Choose the correct sentences.

- How are you?

- ____________.

Xem lời giải >>

Bài 4 :

- Goodbye, Mai. 

- ___________.

 

Xem lời giải >>

Bài 5 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 6 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 7 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 8 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 9 :

Choose the excessive word in the sentence below.

Xem lời giải >>

Bài 10 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 11 :

Rearrange the given words to make the correct sentence.  

Xem lời giải >>

Bài 12 :

Read and match. 

 

Xem lời giải >>

Bài 13 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 14 :

Match. 

Xem lời giải >>
Xem lời giải >>

Bài 16 :

Read. Match. 

Xem lời giải >>

Bài 17 :

Find ONE mistake in the sentence.  

Xem lời giải >>

Bài 18 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 19 :

1. Circle the words. Write the sentence and match.

(Khoanh tròn các từ. Viết các câu văn và nối lại sao cho đúng với hình vẽ)

Xem lời giải >>

Bài 20 :

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Xem lời giải >>

Bài 21 :

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>

Bài 22 :

Choose the correct answers.

Xem lời giải >>

Bài 23 :

Rearrange the words to make the correct sentences. 

Xem lời giải >>