Đề bài

Rearrange the given words to make correct sentences.

do 

to 

school? 

What

you 

time

go

Đáp án

What

time

do 

you 

go

to 

school? 

What time do you go to school?

(Bạn đến trường lúc mấy giờ?)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

What time _____ you get up?

 

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Rearrange the given words to make correct sentences.

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Rearrange the given words to make correct sentences.

Xem lời giải >>

Bài 4 :

Make questions for the underlined words:

Xem lời giải >>

Bài 5 :

Make questions for the underlined words:

Xem lời giải >>

Bài 6 :

Make questions for the underlined words.

Xem lời giải >>

Bài 7 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 8 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 9 :

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Xem lời giải >>

Bài 10 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 11 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 12 :

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

1. What day is it today?

a. I stay at home.

2. What do you do on Tuesdays?

b. I go to school at seven o’clock.

3. What time do you go to school?

c. It’s Tuesday.

4. What do you do on Sundays?

d. I study at school.

Xem lời giải >>

Bài 13 :

Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>

Bài 14 :

Ask and answer. 

(Hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>

Bài 15 :

3. Point. Ask and answer. 

(Chỉ. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>

Bài 16 :

4. Ask and answer about your family.

(Đặt câu hỏi và trả lời về gia đình của bạn.)

Xem lời giải >>

Bài 17 :

3. Unscramble the sentences.    

(Sắp xếp lại các câu.)

Xem lời giải >>

Bài 18 :

4. Spin and say.

(Xoay và nói.)

Xem lời giải >>

Bài 19 :

4. Play the game: Bingo.

(Chơi trò chơi: Bingo.)

Xem lời giải >>

Bài 20 :

2. Read. Listen again and draw lines.

(Đọc. Nghe lại và nối.)

Xem lời giải >>

Bài 21 :

3. Ask and answer. Complete the table. 

(Đặt câu hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)

Xem lời giải >>