Nội dung từ Loigiaihay.Com
I ______ in the town last weekend.
A. am
B. was
C. were
B. was
“Last weekend” là một dấu hiệu của thì quá khứ đơn nên động từ to be của câu này phải được chia ở thì quá khứ đơn. Động từ to be ở thì quá khứ đơn đi cùng chủ ngữ “I “ là “was”.
I was in the town last weekend.
(Tôi đã ở thị trấn cuối tuần trước.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Where ______ you last weekend?
Bài 2 :
Make question for the underlined part.
Bài 3 :
Make a question for the answer.
Bài 4 :
How ______ your weekend?
Bài 5 :
_______ you at the amusement park yesterday?
Bài 6 :
_______ was Nick yesterday? – He was at the museum.
Bài 7 :
________ Ben at the mall yesterday? – Yes, he was.
Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 9 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 10 :
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Bài 11 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 12 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Bài 13 :
Chọn đáp án đúng.
Where _______ you yesterday?
is
are
was
were
Bài 14 :
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Bài 15 :
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Bài 16 :
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 17 :
2. Write.
(Viết.)
1. They were old. They _______ young.
2. He was sad. He _______ happy.
3. I wasn't a monkey in the play. I _______ a kangaroo.
4. There weren't cakes, but there _______ balloons.
Bài 18 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 19 :
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Bài 20 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 21 :
2. Look and tick the box. Practice.
(Nhìn và điền tick vào ô trống.Thực hành.)
Bài 22 :
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 23 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 24 :
F. Complete the table with your own ideas. Ask and answer.
(Hoàn thành bảng với ý tưởng của bạn. Hỏi và trả lời.)
Bài 25 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 26 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào câu trả lời đúng. Thực hành.)
Bài 27 :
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. in the countryside |
b. London last summer |
c. last weekend |
d. you yesterday |
1. Where were ______________?
2. I was _______________ last Sunday.
3. Were you in _____________?
4. She was in the mountains _______________.
a. in the countryside |
b. London last summer |
c. last weekend |
d. you yesterday |
Bài 28 :
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Are you on the beach now? |
a. Yes, I was. The beach was beautiful. |
2. Where were you last summer? |
b. No, I’m not. |
3. Were you on the beach? |
c. It was very good. |
4. What was the food like? |
d. I was in Sydney. |
Bài 29 :
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
Bài 30 :
2. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
2. Who were you with? (Bạn đã ở cùng ai?)
2. Were you excited or bored? (Bạn thấy vui hay buồn chán?)