Đề bài

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

a. in the countryside

b. London last summer

c. last weekend

d. you yesterday

1. Where were ______________?

2. I was _______________ last Sunday.

3. Were you in _____________?

4. She was in the mountains _______________.

a. in the countryside

b. London last summer

c. last weekend

d. you yesterday

Lời giải của GV HocTot.XYZ

1. d

2. a

3. b

4. c

1. Where were you yesterday?

(Hôm qua bạn đã ở đâu?)

2. I was in the countryside last Sunday.

(Chủ nhật tuần trước tôi ở quê.)

3. Were you in London last summer?

(Bạn có ở London vào mùa hè năm ngoái không?)

4. She was in the mountains last weekend.

(Cô ấy đã ở trên núi vào cuối tuần trước.)

Xem thêm : Sách bài tập Tiếng Anh 4 - Global Success

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

I ______ in the town last weekend.

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Where ______ you last weekend?

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Make question for the underlined part.  

Xem lời giải >>

Bài 4 :

Make a question for the answer.  

Xem lời giải >>

Bài 5 :

We ________ at the beach yesterday. We were at the zoo.

Xem lời giải >>

Bài 6 :

The children ________ happy.

Xem lời giải >>

Bài 7 :

How ______ your weekend?

Xem lời giải >>

Bài 8 :

_______ you at the amusement park yesterday?

Xem lời giải >>

Bài 9 :

_______ was Nick yesterday? – He was at the museum.

Xem lời giải >>

Bài 10 :

________ Ben at the mall yesterday? – Yes, he was.

Xem lời giải >>

Bài 11 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 12 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 13 :

6. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Xem lời giải >>

Bài 14 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 15 :

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Xem lời giải >>

Bài 16 :

Chọn đáp án đúng.

Where _______ you yesterday? 

 

  • A.

    is

  • B.

    are

  • C.

    was

  • D.

    were

Xem lời giải >>

Bài 17 :

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 18 :

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

Xem lời giải >>

Bài 19 :

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 20 :

2. Write.

(Viết.)

1. They were old. They _______ young. 

2. He was sad. He _______ happy.

3. I wasn't a monkey in the play. I _______ a kangaroo.

4. There weren't cakes, but there _______ balloons. 

Xem lời giải >>

Bài 21 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Xem lời giải >>

Bài 22 :

2. Look and write. Practice. 

(Nhìn và viết. Thực hành.)

Xem lời giải >>

Bài 23 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Xem lời giải >>

Bài 24 :

2. Look and tick the box. Practice.

(Nhìn và điền tick vào ô trống.Thực hành.)

Xem lời giải >>

Bài 25 :

E. Point, ask, and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>

Bài 26 :

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>

Bài 27 :

F. Complete the table with your own ideas. Ask and answer.

(Hoàn thành bảng với ý tưởng của bạn. Hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>

Bài 28 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

 

Xem lời giải >>

Bài 29 :

2. Circle the correct words. Practice. 

(Khoanh vào câu trả lời đúng. Thực hành.)

Xem lời giải >>

Bài 30 :

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

1. Are you on the beach now?

a. Yes, I was. The beach was beautiful.

2. Where were you last summer?

b. No, I’m not.

3. Were you on the beach?

c. It was very good.

4. What was the food like?

d. I was in Sydney.

Xem lời giải >>