Nội dung từ Loigiaihay.Com
Look and match.
1.
2.
3.
4.
A. at noon
B. in the evening
C. in the morning
D. in the afternoon
1.
B. in the evening
2.
C. in the morning
3.
D. in the afternoon
4.
A. at noon
1 – B
in the evening: vào buổi tối
2 – C
in the morning: vào buổi sáng
3 – D
in the afternoon: vào buổi chiều
4 – A
at noon: vào buổi trưa
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
I go to bed at ______.
Bài 2 :
Choose the missing letter.
M _ nday
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Odd one out.
Bài 5 :
Choose the correct answer to complete the word/phrase.
e_ening
Bài 6 :
Odd one out.
Bài 7 :
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Bài 8 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Yesterday: hôm qua
Last night: tối qua
Last Tuesday: thứ 3 tuần trước
Last week: tuần trước
Last weekend: cuối tuần trước
Last month: tháng trướcBài 9 :
1. Order the days. Listen and check.
(Sắp xếp lại các thứ. Nghe và kiểm tra.)
Bài 10 :
2. Find the circle the days of the week. Write.
(Tìm và khoanh tròn các thứ trong tuần.)
Today is _________________.
Bài 11 :
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
Bài 12 :
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bài 13 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài 14 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài 15 :
2. Help Rita check the answers.
(Giúp Rita kiểm tra các câu trả lời.)
Bài 16 :
1. Solve the crossword puzzles.
(Giải các câu đố ô chữ.)
Bài 17 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Quarter: một phần tư
Half: một nửa
To: đến
Past: hơn
O’clock: giờ
Six o’clock: 6 giờ
Half past six: 6 giờ 30 phút
A quarter past six: 6 giờ 15 phút
A quarter to six: 6 giờ kém 15 phút
Bài 18 :
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Bài 19 :
3. Write the time and say.
(Viết thời gian và nói.)