Nội dung từ Loigiaihay.Com
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cold (adj): lạnh.
Cool (adj): mát.
Warm (adj): ấm.
Hot (adj): nóng.
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Odd one out.
Bài 2 :
Odd one out.
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
It’s ______ today. Would you like to go for a walk?
Bài 5 :
Look and match.
Bài 6 :
Match.
Bài 7 :
It’s cold, we ........... gloves.
Bài 8 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 9 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 10 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 11 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunny (adj): trời nắng.
Rainy (adj): trời mưa.
Snowy (adj): có tuyết
Cloudy (adj): trời mây.
Windy (adj): gió.
Foggy (adj): sương mù.Bài 12 :
2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Bài 13 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Bài 14 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunglasses (n): Kính râm.
Coat (n): Áo khoác.
Cap (n): Mũ lưỡi trai.
Raincoat (n): Áo mưa.
Umbrella (n): Cái ô.
Gloves (n): Găng tay.
Bài 15 :
2. Play Flashcard peek.
(Chơi trò Flashcard peek.)
Bài 16 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hot (adj): nóng
Cold (adj): lạnh
Warm (adj): ấm
Cool (adj): mát
Freezing (adj): đóng băng
Stormy (adj): bão
Bài 17 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 18 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 19 :
1. Do the word puzzle.
(Giải ô chữ.)

Bài 20 :
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
|
sunny |
cloudy |
windy |
rainy |
snowy |
foggy |

Bài 21 :
B. Draw lines.
(Nối.)

Bài 22 :
A. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)

Bài 23 :
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)

Bài 24 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 25 :
A. Look, read and tick (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Bài 26 :
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)

Bài 27 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 28 :
8. Look and write the missing item in each picture. You don't have to use all the words in the box.
(Nhìn và viết mục còn thiếu trong mỗi bức tranh. Các em không cần phải sử dụng tất cả các từ trong ô.)
Bài 29 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.
Sunny (adj): nhiều nắng.
Rainy (adj): nhiều mưa.
Windy (adj): nhiều gió.
Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.
Bài 30 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.
Sunny (adj): nhiều nắng.
Rainy (adj): nhiều mưa.
Windy (adj): nhiều gió.
Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.