Nội dung từ Loigiaihay.Com
Tìm x biết: 165−x=45−310
Sử dụng quy tắc chuyển vế và thực hiện phép tính với số hữu tỉ.
165−x=810−310
165−x=510
165−x=12
x=165−12
x=3210−510
x=2710
Vậy x=2710.
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Biết cân ở trạng thái cân bằng (H.1.13), hỏi quả bưởi nặng bao nhiêu kilogam?
Bài 2 :
Tìm x, biết:
a)x+7,25=15,75;b)(−13)−x=176
Bài 3 :
Vào dịp tết Nguyên đán, bà của An gói bánh chưng cho gia đình. Nguyên liệu để làm bánh gồm gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và lá dong. Mỗi cái bánh chưng sau khi gói nặng khoảng 0,8 kg gồm 0,5 kg gạo; 0,125 kg đậu xanh; 0,04 kg lá dong; còn lại là thịt. Hỏi khối lượng thịt trong mỗi cái bánh là khoảng bao nhiêu?
Bài 4 :
Tìm x, biết:
a)x+0,25=12b)x−(−57)=914
Bài 5 :
Tìm x, biết:
a)2x+12=79b)34−6x=713
Bài 6 :
Thực hiện bài toán tìm x, biết: x−25=12 theo hướng dẫn sau:
- Cộng hai vế với 25;
- Rút gọn hai vế;
- Ghi kết quả.
Bài 7 :
Tìm x, biết:
a)x+12=−13; b)(−27)+x=−14
Bài 8 :
Tìm x, biết:
a)x+35=23;
b)37−x=25;
c)49−23x=13;
d)310x−112=(−27):514
Bài 9 :
Tìm x, biết:
a)29:x+56=0,5;
b)34−(x−23)=113;
c)114:(x−23)=0,75;
d)(−56x+54):32=43.
Bài 10 :
Tìm x, biết:
a)−35.x=1225;
b)35x−34=−112;
c)25+35:x=0,5;
d)34−(x−12)=123
e)2215:(13−5x)=−225
g)x2+19=53:3.
Bài 11 :
Tìm x, biết:
a)x−(−79)=−56;
b)15−4−x=0,3.
Bài 12 :
Tìm x, biết:
a)x+(−15)=−415;
b)3,7−x=710;
c)x.32=2,4;
d)3,2:x=−611.
Bài 13 :
Tìm x, biết:
a) x+(−29)=−712;
b) (−0,1)−x=−76
c) (−0,12)⋅(x−910)=−1,2;
d) (x−35):−13=0,4.
Bài 14 :
Tìm x, biết:
a)−x+74=65−34
b)1−2x=98+75:25
Bài 15 :
Tìm x, biết:
a)(0,5)2+2.x=(0,7)2
b)x−(13+15−17)=17−13
Bài 16 :
Tìm x, biết:
a) x+37=25
b) 32−x=45
c) 59−13x=23
d) 35x−115=−314:57
Bài 17 :
Tìm x, biết:
a) 34+19:x=0,5
b) 34−(x−23)=113
c) (57−x).1115=−2245
d) (2,5x−47):821=−1,5
Bài 18 :
Giá trị củax trong đẳng thức
12.x+34=7.
A. 12,5;
B. 1,8;
C. 15,5;
D. 3,875.
Bài 19 :
Giá trị của x trong đẳng thức 2x−34=7.
A.12,5;
B.1,8;
C.15,5
D.3,875.
Bài 20 :
Tìm x, biết:
a, x+0,25=12;
b,x−(−57)=914.
Bài 21 :
Tìmx, biết:
a,x−(54−75)=920;
b,9−x=87−(−78).
Bài 22 :
Tìm x, biết x−3x+5=57
x = 21;
Bài 23 :
Tìm x, biết:
a)0,72.x=0,493;
b)x:(−0,5)3=(−0,5)2
Bài 24 :
Tìm x, biết:
a)x−34=27
b)−38x−0,75=−112
c)(0,25−x):−35=−34
d)−35.(4x−1,2)=−1225
Bài 25 :
Tìm x:
a) x+(−25)=−13;
b) 0,5−x=−514;
c) (−0,4).(2x+25)=−9,4;
d) (32−x):−143=−67.
Bài 26 :
Tìm x, biết:
a,2x+12=79; b,34−6x=713.
Bài 27 :
Tìm số hữu tỉ x, biết:
a) 45−x=34;
b) 56+110:x=45;
c) (35−x)2=925.
Bài 28 :
Tìm x, biết:
a) x+4,5=9,5;
b) 75x−12=38;
c) |3x−1|+13=12
Bài 29 :
Tìm x, biết:
a) 23−52x=−133;
b) 2.|3−2x|+12=52;
c) x2.(2x−6)−2x2=0.
Bài 30 :
Tìm x, biết:
a) x−23=−13
b) 73.x+47=−37