Dăn deoDăn deo có phải từ láy không? Dăn deo là từ láy hay từ ghép? Dăn deo là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Dăn deo Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Có nhiều vết gấp lại thành nếp. VD: Những tờ giấy nháp dăn deo nằm lăn lóc trên bàn học. Đặt câu với từ Dăn deo:
Các từ láy có nghĩa tương tự: nhăn nheo
|