Dây dướngDây dướng có phải từ láy không? Dây dướng là từ láy hay từ ghép? Dây dướng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Dây dướng Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Có quan hệ đến; dính dáng, dính líu. VD: Dây dợ chằng chịt. Đặt câu với từ Dây dướng:
|
Dây dướngDây dướng có phải từ láy không? Dây dướng là từ láy hay từ ghép? Dây dướng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Dây dướng Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Có quan hệ đến; dính dáng, dính líu. VD: Dây dợ chằng chịt. Đặt câu với từ Dây dướng:
|