Đì đoàngĐì đoàng có phải từ láy không? Đì đoàng là từ láy hay từ ghép? Đì đoàng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đì đoàng Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: (Tiếng nổ) thưa, không liên tục nhưng to và vang dội. VD: Tiếng sấm đì đoàng vang vọng khắp bầu trời. Đặt câu với từ Đì đoàng:
|