Đon đảĐon đả có phải từ láy không? Đon đả là từ láy hay từ ghép? Đon đả là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đon đả Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Tỏ ra nhanh nhảu, vồn vã khi tiếp xúc, gặp gỡ. VD: Đon đả chào hỏi. Đặt câu với từ Đon đả:
|
Đon đảĐon đả có phải từ láy không? Đon đả là từ láy hay từ ghép? Đon đả là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đon đả Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Tỏ ra nhanh nhảu, vồn vã khi tiếp xúc, gặp gỡ. VD: Đon đả chào hỏi. Đặt câu với từ Đon đả:
|