Fancy something upNghĩa của cụm động từ fancy something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fancy something up Làm thứ gì đó thu hút hơn bằng cách thêm gì đó vào. Ex: I fancied up the dress with some pearls. (Tôi đã trang trí chiếc váy với vài viên ngọc trai.) Từ đồng nghĩa
Decorate /ˈdek.ə.reɪt/ (v): Trang trí Ex: We're going to decorate the kitchen next week. (Chúng ta sẽ trang trí căn bếp vào tuần tới.)
|