Find for somebodyNghĩa của cụm động từ find for somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với find for somebody Quyết định tại tòa rằng ai đó là vô tội. Ex: The jury found for the defendant. (Bồi thẩm đoàn đã tìm ra bị cáo vô tội.)
|
Find for somebodyNghĩa của cụm động từ find for somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với find for somebody Quyết định tại tòa rằng ai đó là vô tội. Ex: The jury found for the defendant. (Bồi thẩm đoàn đã tìm ra bị cáo vô tội.)
|