Force downNghĩa của cụm động từ force down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với force down Bắt ai đó ăn hoặc uống gì đó mà họ không muốn. Ex: She forced down her breakfast. (Cô ấy bị bắt phải ăn bưã sáng.)
|
Force downNghĩa của cụm động từ force down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với force down Bắt ai đó ăn hoặc uống gì đó mà họ không muốn. Ex: She forced down her breakfast. (Cô ấy bị bắt phải ăn bưã sáng.)
|