1.
address book /əˈdres bʊk/
(np): sơ ghi địa chỉ
2.
agree /əˈɡriː/
(v): đồng ý
3.
at the same time
(pp): cùng một lúc
4.
become /bɪˈkʌm/
(v): trở thành, trở nên
5.
begin /bɪˈɡɪn/
(v): bắt đầu
6.
candle /ˈkændl/
(n): cây nến
7.
century /ˈsentʃəri/
(n): thế kỉ
8.
change /tʃeɪndʒ/
(v): thay đổi
9.
charger /ˈtʃɑːdʒə(r)/
(n): bộ sạc điện
10.
collection /kəˈlekʃn/
(n): bộ sưu tập
11.
computer game /kəmˈpjuːtə ɡeɪm/
(np): trờ chơi trên máy tính
12.
computer programmer /kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/
(np): lập trình viên máy tính
13.
gas cooker /ɡæs ˈkʊkə(r)/
(n): bếp gas
14.
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm
15.
disagree /ˌdɪsəˈɡriː/
(v): không đồng ý
16.
electric toothbrush /ɪˌlektrɪk ˈtuːθbrʌʃ
(np): bàn chải đánh răng điện
17.
email address /ˈiːmeɪl əˈdres/
(np): địa chỉ thư điện tử
18.
experiment /ɪkˈsperɪmənt/
(n): thí nghiệm
19.
fridge /frɪdʒ/
(n): tủ lạnh
20.
games console
(np): máy chơi điện tử
21.
gas station / gæs ˈsteɪʃən/
(np): trạm xăng
22.
hairdryer /ˈheədraɪə(r)/
(n): máy sấy tóc
23.
helicopter /'helikɒptə[r]/
(n): máy bay trực thăng
24.
idol /ˈaɪdl/
(n): thần tượng
25.
invention /ɪnˈvenʃn/
(n): phát minh
26.
kettle /ˈketl/
(n): ấm đun nước
27.
little (=young) /ˈlɪtl/
(adj): nhỏ tuổi
28.
member /ˈmembə(r)/
(n): thành viên
29.
MP3 player /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/
(np): máy nghe nhạc mp3
30.
Old Town
(np): phố cổ
31.
personal computer (PC) /ˌpɜːsənl kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy vi tính cá nhân
32.
plastic bottle /ˈplæs.tɪk ˈbɑː.t̬əl/
(np): chai nhựa
33.
pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/
(np): tiền tiêu vặt
34.
primary school /ˈpraɪməri skuːl/
(np): trường tiểu học
35.
rude /ruːd/
(adj): thô lỗ, bất lịch sự
36.
satellite /ˈsætəlaɪt/
(n): vệ tinh
37.
the noughties /ðə ˈnɔːtiz/
(np): những năm 2000 - 2009
38.
theory /ˈθɪəri/
(n): lý thuyết
39.
track (=song) /træk/
(n): bài hát trong đĩa nhạc
40.
tractor /ˈtræk.tər/
(n): máy kéo
41.
travel /ˈtrævl/
(v): đi lại, du lịch
42.
understand /ˌʌndəˈstænd/
(v): hiểu
43.
universe /ˈjuːnɪvɜːs/
(n): vũ trụ
44.
useful /ˈjuːs.fəl/
(n): hữu ích
45.
washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
(np): máy giặt
46.
World Wide Web /ˌwɜːld waɪd ˈweb/
(np): mạng thông tin toàn cầu
47.
write back /ˈraɪt bæk/
(vp): viết thư trả lời