1.
bread /bred/
(n): bánh mì
2.
brownie /ˈbraʊni/
(n): bánh quy sô-cô-la
3.
burger /ˈbɜːɡə(r)/
(n): bánh mì ham-bơ-gơ
4.
burger bar
(np): quầy bánh mì bơ-gơ
5.
café /ˈkæfeɪ/
6.
cake /keɪk/
(n): bánh ngọt
7.
cheap /tʃiːp/
(adj): rẻ
8.
chips /tʃɪps/
(n): khoai tây chiên giòn
9.
chocolate mousse
(np): bánh kem sô-cô-la mềm
10.
cook /kʊk/
(v): nấu ăn
11.
delicious /dɪˈlɪʃəs/
(adj): ngon
12.
drink /drɪŋk/
(n): đồ uống
13.
expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt tiền
14.
fast food restaurant
(np): cửa hàng đồ ăn nhanh
15.
fish fingers
(np): thanh cá tẩm bột chiên giòn
16.
food /fuːd/
(n): đồ ăn
17.
fruit /fruːt/
(n): hoa quả
18.
hot dog
(n): bánh mì xúc xích
19.
hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói bụng
20.
ice cream /aɪs/ /kriːm/
(n): kem
21.
kebab /kɪˈbæb/
(n) bánh mì kẹp thịt nướng
22.
ketchup
(n) nước sốt cà chua
23.
kitchen /ˈkɪtʃɪn/
(n): bếp
24.
mayonnaise
(n): nước xốt may-on-ne
25.
meal /miːl/
(n): bữa ăn
26.
meat /miːt/
(n): thịt
27.
menu /ˈmenjuː/
(n): thực đơn
28.
noodles /ˈnuːdlz/
(n): mì sợi
29.
oil /ɔɪl/
(n): dầu ăn
30.
omelette /ˈɒmlət/
(n): trứng tráng
31.
pizza /ˈpiːtsə/
(n): bánh pi-za
32.
pizzeria
(n): quán bán bánh pizza
33.
price
(n): giá cả
34.
restaurant /ˈrestrɒnt/
(n): nhà hàng
35.
salad /ˈsæləd/
(n): món rau sống trộn, món sa-lát
36.
sandwich /ˈsænwɪtʃ/
(n): bánh mì kẹp
37.
sandwich bar
np): quán bán bánh mì kẹp
38.
snack /snæk/
(n): đồ ăn nhẹ
39.
soup /suːp/
(n): xúp
40.
spaghetti /spəˈɡeti/
(n): món mì ống
41.
sugar /ˈʃʊɡə(r)/
(n): dường
45.
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị
46.
tea /tiː/
(n): trà, chè
47.
tomato /təˈmɑːtəʊ/
(n): cà chua
48.
vegetable /ˈvedʒtəbl/
(n): rau củ
49.
vegetarian café
(np): quán bán đồ chay
50.
water /ˈwɔːtə(r)/
(n): nước