Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!Tổng hợp Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT Gửi góp ý cho HocTot.XYZ và nhận về những phần quà hấp dẫn 1. ![]() 2. ![]() 3. ![]() 4. (n): phòng khách There is also a living room. (Ngoài ra còn có một phòng khách.) ![]() 5. (n): phòng tắm There is also a bathroom with a shower and toilet. (Ngoài ra còn có phòng tắm với vòi sen và nhà vệ sinh.) ![]() 6. ![]() 7. (n): nhà bếp There is also a small kitchen with a cooker. (Ngoài ra còn có một nhà bếp nhỏ với một bếp nấu ăn.) ![]() 8. ![]() 9. ![]() 10. ![]() 11. ![]() 12. (n): tủ sách There is a bookcase in your room. (Có một tủ sách trong phòng của bạn.) ![]() 13. ![]() 14. ![]() 15. ![]() 16. (n): rèm It has got brown curtains and a carpet. (Nó có rèm màu nâu và một tấm thảm.) ![]() 17. detached house /dɪˈtæʧt/ /haʊs/ (n): nhà biệt lập A detached house is on its own with a garden and a driveway. (Một ngôi nhà biệt lập là riêng của nó với một khu vườn và một đường lái xe.) ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. (n): đường lái xe They have got gardens and driveways. (Họ có vườn và đường lái xe.) ![]() 21. ![]() 22. ![]() 23. ![]() 24. ![]() 25. ![]() 26. ![]() 27. (n): nồi cơm điện There is a cooker in the kitchen. (Có một nồi cơm điện trong nhà bếp.) ![]() 28. ![]() 29. ![]() 30.
>> Học trực tuyến lớp 6 chương trình mới trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Cam kết giúp học sinh lớp 6 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link
|