Hand overNghĩa của cụm động từ hand over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand over Hand (something/someone) over
|
Hand overNghĩa của cụm động từ hand over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand over Hand (something/someone) over
|