Fitfit - fit - fit fit
|
|
V1 của fit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của fit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của fit (past participle – quá khứ phân từ) |
|
fit Ex: That jacket fits well. (Chiếc áo khoác kia vừa vặn lắm.)
|
fit Ex: I tried the dress on but it didn't fit. (Tôi đã mặc thử chiếc váy nhưng nó không vừa.) |
fit Ex: The key hasn’t fit the lock. (Chìa khóa đã không vừa với ổ khóa.) |
-
Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee
flee - fled - fled
-
Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling
fling - flung - flung
-
Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly
fly - flew - flown
-
Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear
forebear - forbore - foreborne
-
Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid
forbid - forebade - forbidden
