Gildgild - gilt - gilt gild
|
|
V1 của gild (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của gild (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của gild (past participle – quá khứ phân từ) |
|
gild Ex: Sunlight gilds the children's faces. (Nắng làm vàng những khuôn mặt trẻ thơ.) |
gilt Ex: The golden light gilded the sea. (Ánh vàng dát vàng mặt biển.) |
gilt Ex: Sunlight has gilt the children's faces. (Nắng đã làm vàng những khuôn mặt trẻ thơ.) |
-
Quá khứ của get - Phân từ 2 của get
get - got - gotten
-
Quá khứ của gird - Phân từ 2 của gird
gird - girt - girt
-
Quá khứ của give - Phân từ 2 của give
give - gave - given
-
Quá khứ của go - Phân từ 2 của go
go - went - gone
-
Quá khứ của grind - Phân từ 2 của grind
grind - ground - ground
