Gild

gild - gilt - gilt

gild 

/ɡɪld/

(v): mạ vàng  

V1 của gild

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của gild

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của gild

(past participle – quá khứ phân từ)

gild 

Ex: Sunlight gilds the children's faces. 

(Nắng làm vàng những khuôn mặt trẻ thơ.)

gilt 

Ex: The golden light gilded the sea. 

(Ánh vàng dát vàng mặt biển.)

gilt 

Ex: Sunlight has gilt the children's faces. 

(Nắng đã làm vàng những khuôn mặt trẻ thơ.)

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close