Leadlead - led - led lead
|
|
V1 của lead (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lead (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lead (past participle – quá khứ phân từ) |
|
lead Ex: If you lead, I'll follow. (Nếu bạn dẫn đường, tôi sẽ đi theo.) |
led Ex: He led us out into the grounds. (Anh ấy dẫn chúng tôi ra ngoài sân.) |
led Ex: The situation is far worse than we had been led to believe. (Tình hình tồi tệ hơn nhiều so với những gì chúng tôi đã được dẫn dắt để tin tưởng.) |
-
Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean
lean - leant - leant
-
Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap
leap - leapt - leapt
-
Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn
learn - learned/ learnt - learned/ learnt
-
Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave
leave - left - left
-
Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
lend - lent - lent
