Leapleap - leapt - leapt leap
|
|
V1 của leap (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của leap (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của leap (past participle – quá khứ phân từ) |
|
leap Ex: A dolphin is leaping out of the water. (Một con cá heo đang nhảy ra khỏi nước.) |
leapt Ex: A dolphin leapt out of the water. (Một con cá heo đã nhảy ra khỏi nước.) |
leapt Ex: A dolphin has just leapt out of the water. (Một con cá heo vừa nhảy ra khỏi nước.) |
-
Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn
learn - learned/ learnt - learned/ learnt
-
Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave
leave - left - left
-
Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
lend - lent - lent
-
Quá khứ của let - Phân từ 2 của let
let - let - let
-
Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie
lie - lay - lay
