Lielie - lay - lay lie
|
|
V1 của lie (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lie (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lie (past participle – quá khứ phân từ) |
|
lie Ex: Lie there for a bit until you feel better. (Hãy nằm đây một lúc cho đến khi bạn thấy tốt hơn.) |
lay Ex: She lay in bed listening to music. (Cô ấy nằm trên giường nghe nhạc.) |
lay Ex: The book has lay open on the desk. (Quyển sách nằm mở trên bàn.)
|
-
Quá khứ của light - Phân từ 2 của light
light - lit - lit
-
Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read
lip-read - lip-read - lip-read
-
Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose
lose - lost - lost
-
Quá khứ của let - Phân từ 2 của let
let - let - let
-
Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
lend - lent - lent
