Misdialmisdial - misdialled - misdialled misdial
|
|
V1 của misdial (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của misdial (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của misdial (past participle – quá khứ phân từ) |
|
misdial Ex: Did you misdial the number? (Bạn đã gọi nhầm số à?)
|
misdialled Ex: People misdialed and get through to our house instead of the restaurant. (Mọi người đôi khi gọi nhầm và đến nhà chúng tôi thay vì nhà hàng.) |
misdialled Ex: People have just misdialed and get through to our house instead of the restaurant. (Mọi người vừa gọi nhầm và đến nhà chúng tôi thay vì nhà hàng.) |
-
Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount
miscount - miscounted - miscounted
-
Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear
mishear - misheard - misheard
-
Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay
mislay - mislaid - mislaid
-
Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead
mislead - misled - misled
-
Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn
mislearn - mislearnt - mislearnt
