Outlineoutline - outlined - outlined Outline
|
|
V1 của outline (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của outline (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của outline (past participle – quá khứ phân từ) |
|
outline Ex: Let me outline what I have in mind. (Hãy để tôi phác thảo những gì tôi có trong tâm trí.) |
outlined Ex: He outlined his plan to leave St. Petersburg. (Anh vạch ra kế hoạch rời St. Petersburg.) |
outlined Ex: The cause of the crash is clearly outlined in the report. (Nguyên nhân của vụ tai nạn được nêu rõ trong báo cáo.) |
-
Quá khứ của output - Phân từ 2 của output
output - output - output
-
Quá khứ của outride - Phân từ 2 của outride
outride - outrode - outridden
-
Quá khứ của outrun - Phân từ 2 của outrun
outrun - outran - outrun
-
Quá khứ của outsell - Phân từ 2 của outsell
outsell - outsold - outsold
-
Quá khứ của outshine - Phân từ 2 của outshine
outshine - outshone - outshone
