Outshineoutshine - outshone - outshone Outshine
|
|
V1 của outshine (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của outshine (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của outshine (past participle – quá khứ phân từ) |
|
outshine Ex: Ben Palmer can easily outshine his rivals in the 200 metre freestyle. (Ben Palmer có thể dễ dàng vượt qua các đối thủ của mình ở nội dung 200 mét tự do.) |
outshone Ex: He far outshone the rest of the class. (Anh ấy vượt xa phần còn lại của lớp.) |
outshone Ex: Ben Palmer has easily outshone his rivals in the 200 metre freestyle. (Ben Palmer đã dễ dàng vượt qua các đối thủ của mình ở nội dung 200 mét tự do.) |
-
Quá khứ của outshoot - Phân từ 2 của outshoot
outshoot - outshot - outshot
-
Quá khứ của outsing - Phân từ 2 của outsing
outsing - outsang - outsung
-
Quá khứ của outsit - Phân từ 2 của outsit
outsit - outsat - outsat
-
Quá khứ của outsleep - Phân từ 2 của outsleep
outsleep - outslept - outslept
-
Quá khứ của outsmell - Phân từ 2 của outsmell
outsmell - outsmelt - outsmelt
