Overdrawoverdraw - overdrew - overdrawn Overdraw
|
|
V1 của overdraw (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overdraw (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overdraw (past participle – quá khứ phân từ) |
|
overdraw Ex: Customers who overdraw their accounts will be charged a fee. (Khách hàng rút tiền trong tài khoản sẽ bị tính phí.) |
overdrew Ex: Customers who overdrew their accounts will be charged a fee. (Khách hàng rút tiền trong tài khoản sẽ bị tính phí.) |
overdrawn Ex: Customers who have overdrawn their accounts will be charged a fee. (Khách hàng rút tiền trong tài khoản sẽ bị tính phí.) |
-
Quá khứ của overdrink - Phân từ 2 của overdrink
overdrink - overdrank - overdrunk
-
Quá khứ của overeat - Phân từ 2 của overeat
overeat - overate - overeaten
-
Quá khứ của overfeed - Phân từ 2 của overfeed
overfeed - overfed - overfed
-
Quá khứ của overfly - Phân từ 2 của overfly
overfly - overflew - overflown
-
Quá khứ của overhang - Phân từ 2 của overhang
overhang - overhung - overhung
