Overhangoverhang - overhung - overhung Overhang
|
|
V1 của overhang (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overhang (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overhang (past participle – quá khứ phân từ) |
|
overhang Ex: The path was cool and dark with overhanging trees. (Con đường tối và mát mẻ với những tán cây nhô ra.) |
overhung Ex: His big fat belly overhung his belt. (Cái bụng to béo của anh ta thòng qua thắt lưng.) |
overhung Ex: These restored houses have overhung a system of quiet canals. (Những ngôi nhà được khôi phục này nhô ra một hệ thống kênh rạch yên tĩnh.) |
-
Quá khứ của overhear - Phân từ 2 của overhear
overhear - overheard - overheard
-
Quá khứ của overlay - Phân từ 2 của overlay
overlay - overlaid - overlaid
-
Quá khứ của overpay - Phân từ 2 của overpay
overpay - overpaid - overpaid
-
Quá khứ của override - Phân từ 2 của override
override - overrode - overridden
-
Quá khứ của overrun - Phân từ 2 của overrun
overrun - overran - overrun
