Regrowregrow - regrew - regrown Regrow
|
|
V1 của regrow (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của regrow (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của regrow (past participle – quá khứ phân từ) |
|
regrow Ex: The report claimed that balding men can now regrow their hair naturally at home. (Báo cáo khẳng định rằng những người đàn ông bị hói giờ đây có thể mọc lại tóc một cách tự nhiên tại nhà.) |
regrew Ex: The lizard's tail was cut off, but it regrew. (Đuôi của con thằn lằn đã bị cắt đứt, nhưng nó đã mọc lại.)
|
regrown Ex: The lizard's tail had been cut off, but it had regrown. (Đuôi của con thằn lằn đã bị cắt đứt, nhưng nó đã mọc lại.) |
-
Quá khứ của rehang - Phân từ 2 của rehang
rehang - rehung - rehung
-
Quá khứ của rehear - Phân từ 2 của rehear
rehear - reheard - reheard
-
Quá khứ của reknit - Phân từ 2 của reknit
reknit - reknit - reknit
-
Quá khứ của relay - Phân từ 2 của relay
relay - relaid - relaid
-
Quá khứ của relate - Phân từ 2 của relate
relate - related - related
