Relightrelight - relit - relit Relight
|
|
V1 của relight (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của relight (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của relight (past participle – quá khứ phân từ) |
|
relight Ex: If no gas leak is detected, relight your heater. (Nếu không phát hiện rò rỉ gas, hãy khởi động lại lò sưởi của bạn.) |
relit Ex: I just relit the furnace after waiting 3.5 hours for a plumber who still hasn't shown up. (Tôi vừa đốt lại lò sau khi đợi 3,5 giờ cho một thợ sửa ống nước vẫn chưa xuất hiện.) |
relit Ex: On the second occasion the buoy was repaired and relighted on the station. (Trong lần thứ hai, chiếc phao đã được sửa chữa và thả xuống trạm.) |
-
Quá khứ của remake - Phân từ 2 của remake
remake - remade - remade
-
Quá khứ của rend- Phân từ 2 của rend
rend - rent - rent
-
Quá khứ của repay - Phân từ 2 của repay
repay - repaid - repaid
-
Quá khứ của reread - Phân từ 2 của reread
reread - reread - reread
-
Quá khứ của rerun - Phân từ 2 của rerun
rerun - reran - rerun
