Rewakerewake - rewoke - rewaken Rewake
|
|
V1 của rewake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rewake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rewake (past participle – quá khứ phân từ) |
|
rewake Ex: He tried to rewake her but nothing happened. (Anh cố gắng đánh thức cô lại nhưng không có gì xảy ra.) |
rewoke Ex: The baby rewoke them again. (Đứa bé đánh thức họ một lần nữa.) |
rewaken Ex: The prince has rewaken the princess with a true love kiss. (Hoàng tử đã đánh thức công chúa bằng một nụ hôn tình yêu đích thực.) |
-
Quá khứ của reward - Phân từ 2 của reward
reward - rewarded - rewarded
-
Quá khứ của reweave - Phân từ 2 của reweave
reweave - rewove - rewoven
-
Quá khứ của rewed - Phân từ 2 của rewed
rewed - rewed/ reweded - rewed/ reweded
-
Quá khứ của rewet - Phân từ 2 của rewet
rewet - rewet/ rewetted - rewet/ rewetted
-
Quá khứ của rewin - Phân từ 2 của rewin
rewin - rewon - rewon
