Rewinrewin - rewon - rewon Rewin
|
|
V1 của rewin (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rewin (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rewin (past participle – quá khứ phân từ) |
|
rewin Ex: I need to rewin my closet. (Mình cần thanh lý tủ đồ.)
|
rewon Ex: I rewon my son’s toy. (Tôi giành lại đồ chơi của con trai tôi.) |
rewon Ex: You have rewon your work. (Bạn đã hoàn thành công việc của mình.) |
-
Quá khứ của rewind - Phân từ 2 của rewind
rewind - rewound - rewound
-
Quá khứ của rewrite - Phân từ 2 của rewrite
rewrite - rewrote - rewritten
-
Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
rid - rid - rid
-
Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
ride - rode - ridden
-
Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
ring - rang - rung
