Sneaksneak - snuck/ sneaked - snuck/ sneak Sneak
|
|
V1 của sneak (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sneak (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sneak (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sneak Ex: Did you sneak into my room while I was asleep? (Bạn đã lẻn vào phòng của tôi trong khi tôi đang ngủ à?) |
snuck/ sneaked Ex: We sneaked out through the back door. (Chúng tôi lẻn ra ngoài bằng cửa sau.) |
snuck/ sneak Ex: I have sneaked a cake when they are out of the room. (Tôi đã lén ăn bánh khi họ ra khỏi phòng.) |
-
Quá khứ của speak - Phân từ 2 của speak
speak - spoke - spoken
-
Quá khứ của speed - Phân từ 2 của speed
speed - sped / speeded - sped / speeded
-
Quá khứ của spell - Phân từ 2 của spell
spell - spelt - spelt
-
Quá khứ của spend - Phân từ 2 của spend
spend - spent - spent
-
Quá khứ của spill - Phân từ 2 của spill
spill - spilt/ spilled - spilt/ spilled
