Speakspeak - spoke - spoken Speak
|
|
V1 của speak (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của speak (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của speak (past participle – quá khứ phân từ) |
|
speak Ex: The President refused to speak to reporters. (Tổng thống từ chối nói chuyện với các phóng viên.) |
spoke Ex: Would you prefer it if we spoke in German? (Bạn có thích nếu chúng ta nói chuyện bằng tiếng Đức không?) |
spoken Ex: We have never spoken about her illness. (Chúng tôi chưa bao giờ nói về bệnh tật của cô ấy.) |
-
Quá khứ của speed - Phân từ 2 của speed
speed - sped / speeded - sped / speeded
-
Quá khứ của spell - Phân từ 2 của spell
spell - spelt - spelt
-
Quá khứ của spend - Phân từ 2 của spend
spend - spent - spent
-
Quá khứ của spill - Phân từ 2 của spill
spill - spilt/ spilled - spilt/ spilled
-
Quá khứ của spin - Phân từ 2 của spin
spin - spun - spun
