Spinspin - spun - spun Spin
|
|
V1 của spin (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của spin (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của spin (past participle – quá khứ phân từ) |
|
spin Ex: The plane was spinning out of control. (Chiếc máy bay đã quay ngoài tầm kiểm soát.) |
spun Ex: The dancers spun round and round. (Các vũ công xoay tròn.) |
spun Ex: A silkworm has spun a cocoon that can yield 800 metres of pure silk. (Một con tằm quay một cái kén có thể thu được 800 mét tơ nguyên chất.) |
-
Quá khứ của spoil - Phân từ 2 của spoil
spoil - spoilt - spoilt
-
Quá khứ của spread - Phân từ 2 của spread
spread - spread - spread
-
Quá khứ của stand - Phân từ 2 của stand
stand - stood - stood
-
Quá khứ của steal - Phân từ 2 của steal
steal - stole - stolen
-
Quá khứ của stick - Phân từ 2 của stick
stick - stuck - stuck
