Stealsteal - stole - stolen Steal
|
|
V1 của steal (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của steal (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của steal (past participle – quá khứ phân từ) |
|
steal Ex: I'll report you to the police if I catch you stealing again. (Tôi sẽ báo cảnh sát nếu tôi bắt gặp bạn ăn trộm lần nữa.) |
stole Ex: He stole a car from the parking lot of a mall. (Anh ta lấy trộm một chiếc ô tô từ bãi đậu xe của một trung tâm mua sắm.) |
stolen Ex: My wallet was stolen. (Ví của tôi bị lấy cắp.)
|
-
Quá khứ của stick - Phân từ 2 của stick
stick - stuck - stuck
-
Quá khứ của sting - Phân từ 2 của sting
sting - stung - stung
-
Quá khứ của stink - Phân từ 2 của stink
stink - stank - stunk
-
Quá khứ của stride - Phân từ 2 của stride
stride - strode - stridden
-
Quá khứ của strike - Phân từ 2 của strike
strike - struck - struck
