Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World LESSON 1 1. (n) phát minh The world changed rapidly after the invention of the phone. (Thế giới thay đổi nhanh chóng sau khi phát minh ra điện thoại.) ![]() 2. (n) thiết bị We use this device to look at faraway objects. (Chúng tôi sử dụng thiết bị này để nhìn vào các vật thể ở xa.) ![]() 3. (v) đo lường We use it to measure temperature. (Chúng tôi sử dụng nó để đo nhiệt độ.) ![]() 4. (n) kính hiển vi I used a microscope in biology class. ( Tôi đã sử dụng kính hiển vi trong lớp sinh học.) ![]() 5. (n) đếm ngược We are continuing our countdown of the 100 greatest inventions of all time. (Chúng tôi đang tiếp tục đếm ngược 100 phát minh vĩ đại nhất mọi thời đại.) 6. (v) bộc lộ This week we reveal inventions 25 to 22. (Tuần này, chúng tôi tiết lộ các phát minh từ 25 đến 22.) 7. (n) thủy ngân They were a Dutch scientist who invented the mercury thermometer in 1714. (Họ là một nhà khoa học người Hà Lan, người đã phát minh ra nhiệt kế thủy ngân vào năm 1714.) ![]() 8. (n) nhiệt độ The temperature scale is still used in some countries. (Thang đo nhiệt độ vẫn được sử dụng ở một số quốc gia.) ![]() 9. (n) nhiệt kế What did Daniel Fahrenheit create for his thermometer? (Daniel Fahrenheit đã tạo ra gì cho nhiệt kế của mình?) ![]() 10. (adj) điện He invented the electric guitar in 1932. ( Ông đã phát minh ra guitar điện vào năm 1932.) ![]() 11. (n) vắc xin She created the first vaccine in 1796. (Bà đã tạo ra loại vắc xin đầu tiên vào năm 1796.) ![]() 12. (n) Anh He was a country doctor in England. (Anh ta là một bác sĩ đồng quê ở Anh.) ![]() 13. (n) kính thiên văn He has a telescope. ( Anh ấy có một chiếc kính thiên văn.) ![]() 14. ![]() LESSON 2 15. 16. (n) bút bi The letter was written in blue ballpoint. (Bức thư được viết bằng bút bi màu xanh.) ![]() 17. (n) máy rửa bát Have you plumbed the dishwasher in yet? (Bạn đã đặt máy rửa bát vào chưa?) ![]() 18. ![]() 19. (n) nhà khoa học Who was a Dutch scientist? (Nhà khoa học người Hà Lan là ai?) ![]() 20. 21. (adj) tiện lợi, cầm tay It is small and light and very portable. (Nó nhỏ và nhẹ và rất tiện lợi .) ![]() 22. (adv) bất cứ đâu You really can take it anywhere. ( Bạn thực sự có thể mang nó đi bất cứ đâu.) 23. (adv) tự động My computer goes into sleep mode automatically. (Máy tính của tôi tự động chuyển sang chế độ ngủ.) ![]() 24. ![]() 25. (adj) riêng Every room has a private bathroom. (Tất cả các phòng đều có phòng tắm riêng.) ![]() 26. ![]() 27. ![]() 28. (adv) chặt I had to strap myself in really tight. ( Tôi đã phải tự buộc mình thật chặt.) 29. ![]() 30. (n) cáp You need to attach the printer to the computer with this cable. ( Bạn cần gắn máy in vào máy tính bằng cáp này.) ![]() 31. (n) cây lau nhà What can the crawling mop clean? (Cây lau nhà bò có thể làm sạch những gì?) ![]() 32. (n) bài báo What did Duc read an article about? (Đức đã đọc một bài báo về điều gì?) ![]() 33. ![]() 34. ![]() 35. (n) cửa hàng tạp hóa The grocery hoody is for people. (Cửa hàng tạp hóa dành cho mọi người.) 36. ![]() 37. ![]() 38. ![]() 39. (adj) giày cao gót They are high-heeled roller skates. (Chúng là những đôi giày patin đế cao.) ![]() LESSON 3 40. ![]() 41. (n) máy People will love this ice cream maker. (Mọi người sẽ thích máy làm kem này.) ![]() 42. ![]() 43. (n) dao This cake-cutter is a special knife. (Dao cắt bánh này là một loại dao đặc biệt.) ![]() 44. (adj) hoàn hảo It helps you cut perfect cake slices. (Nó giúp bạn cắt những lát bánh hoàn hảo.) ![]() 45. ![]() 46. ![]() 47. (adj) dọn I don't want to clean the table every time I eat. (Tôi không muốn dọn bàn mỗi khi ăn.) ![]() 48. ![]() 49. (n) mạng In which country was the first long-distance network created? ( Mạng đường dài đầu tiên được tạo ra ở quốc gia nào?) 50. (adj) tiêu cực The negative impacts of the internet. (Những tác động tiêu cực của internet.) ![]() 51. (adv) ngay lập tức We can communicate with each other instantly. (Chúng tôi có thể liên lạc với nhau ngay lập tức.) ![]() 52. (adv) có thể You will probably see most people are communicating with their phones. (Bạn có thể sẽ thấy hầu hết mọi người đang giao tiếp với điện thoại của họ.) ![]() 53. 54. (n) quả địa cầu People from all over the globe can work together. (Mọi người từ khắp nơi trên thế giới có thể làm việc cùng nhau.)
>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Click để xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.
|