Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World LESSON 1 1. ![]() 2. (v) tái sử dụng Our town should reuse plastic bags. (Thị trấn của chúng ta nên tái sử dụng túi nhựa.) ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. (v) bảo vệ We don't protect the environment. (Chúng tôi không bảo vệ môi trường.) ![]() 6. ![]() 7. ![]() 8. ![]() 9. ![]() 10. cafeteria It's because of plastic trash from the cafeteria. (Đó là vì rác nhựa từ căng tin.) ![]() 11. (v.phr) tắt Many students don't turn off the lights. (Nhiều học sinh không tắt đèn.) ![]() 12. ![]() 13. ![]() 14. (adj) công cộng We all use public transportation. (Tất cả chúng ta đều sử dụng phương tiện giao thông công cộng.) ![]() LESSON 2 15. ![]() 16. (n) ủ Restaurants should compost food waste whenever possible. ( Các nhà hàng nên ủ rác thực phẩm bất cứ khi nào có thể.) ![]() 17. ![]() 18. ![]() 19. (n) giải pháp There's no easy solution to this problem. (Không có giải pháp dễ dàng cho vấn đề này.) ![]() 20. ![]() 21. greenhouse gases /ˈɡrinˌhɑʊs ɡæs/ (n) khí nhà kính We would reduce greenhouse gases. (Chúng tôi sẽ giảm khí nhà kính.) 22. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj) nông nghiệp According to the food and agricultural organization of the United Nations. (Theo tổ chức lương thực và nông nghiệp của Liên hợp quốc) ![]() 23. (adj) nước ngọt Farming takes up about 70% of all freshwater. (Hoạt động nông nghiệp chiếm khoảng 70% tổng lượng nước ngọt.) ![]() 24. (adj) rõ ràng They have a small child so for obvious reasons they need money. (Họ có một đứa con nhỏ nên vì những lý do rõ ràng mà họ cần tiền.) 25. (n) môi trường You can help save the environment. (Bạn có thể giúp tiết kiệm môi trường.) ![]() 26. ![]() 27. (v) thay thế If we replace plastic bottles with water bubbles. (Nếu chúng ta thay thế chai nhựa bằng bong bóng nước.) ![]() 28. ![]() 29. fossil fuels /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/ (n) nhiên liệu hóa thạch We wouldn't need fossil fuels. (Chúng ta sẽ không cần nhiên liệu hóa thạch.) ![]() 30. (adj) tái tạo We all switched to renewable energy. (Tất cả chúng tôi đều chuyển sang năng lượng tái tạo.) ![]() 31. (v) biến mất What would happen if trees disappeared? (Điều gì sẽ xảy ra nếu cây cối biến mất?) ![]() 32. (n) bao bì If food packaging could be eaten, we would reduce plastic pollution. (Nếu bao bì thực phẩm có thể ăn được, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm nhựa.) ![]() 33. ![]() 34. (n) thực phẩm We use a lot of energy and water to grow food. (Chúng tôi sử dụng rất nhiều năng lượng và nước để trồng thực phẩm.) ![]() 35. (n) phòng thí nghiệm Scientists can't make food in their labs yet. (Các nhà khoa học chưa thể tạo ra thực phẩm trong phòng thí nghiệm của họ.) ![]() 36. ![]() 37. ![]() 38. (n) nhà If we had recycling machines at home, we would reduce waste. (Nếu chúng tôi có máy tái chế ở nhà, chúng tôi sẽ giảm thiểu chất thải.) ![]() 39. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n) nóng lên toàn cầu We would reduce the effects of global warming. (Chúng tôi sẽ giảm bớt tác động của sự nóng lên toàn cầu.) ![]() LESSON 3 40. (n) khổng lồ If we had giant air cleaners, we would reduce air pollution. (Nếu chúng ta có những máy làm sạch không khí khổng lồ, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm không khí.) ![]() 41. (v) yêu cầu Doesn't require lots of land and water. (Không cần nhiều đất và nước.) 42. ![]() 43. (n) xe cộ The air is polluted because of vehicles and factories. (Không khí bị ô nhiễm vì xe cộ và nhà máy.) ![]() 44. (v) tạo ra I could create plastic that can be composted at home. ( Tôi có thể tạo ra nhựa có thể ủ ở nhà.) 45. (adj) đầy Oceans and landfills are full of plastic trash. (Các đại dương và bãi rác đầy rác nhựa.) ![]() 46. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) biến đổi khí hậu The causes and effects of climate change. (Nguyên nhân và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.) ![]() 47. (n) tác dụng I tried taking tablets for the headache but they didn't have any effect. (Tôi đã thử uống thuốc viên để giảm đau đầu nhưng chúng không có tác dụng gì.) 48. ![]() 49. (v) lụt The whole town flooded when the river burst its banks. (Cả thị trấn ngập lụt khi con sông vỡ bờ.) ![]() 50. ![]() 51. (adj) con người That can make humans sick. (Điều đó có thể làm cho con người bị bệnh.) ![]() 52. ![]() 53. ![]()
|