Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 English Discovery

6.1. VOCABULARY

1.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/

(n) tắc nghẽn giao thông

For some students, the journey to school is just a stroll around the corner or a short drive and the biggest problems they face are getting stuck in traffic jams during rush hour or public transport delays.

(Đối với một số học sinh, con đường đến trường chỉ là một cuộc tản bộ quanh góc phố hoặc một đoạn lái xe ngắn và vấn đề lớn nhất mà các em gặp phải là kẹt xe vào giờ cao điểm hoặc chậm trễ của các phương tiện giao thông công cộng.)


2.

rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/

(n) giờ cao điểm

For some students, the journey to school is just a stroll around the corner or a short drive and the biggest problems they face are getting stuck in traffic jams during rush hour or public transport delays.

(Đối với một số học sinh, con đường đến trường chỉ là một cuộc tản bộ quanh góc phố hoặc một đoạn lái xe ngắn và vấn đề lớn nhất mà các em gặp phải là kẹt xe vào giờ cao điểm hoặc chậm trễ của các phương tiện giao thông công cộng.)

3.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

(n) phương tiện giao thông công cộng

For some students, the journey to school is just a stroll around the corner or a short drive and the biggest problems they face are getting stuck in traffic jams during rush hour or public transport delays.

(Đối với một số học sinh, con đường đến trường chỉ là một cuộc tản bộ quanh góc phố hoặc một đoạn lái xe ngắn và vấn đề lớn nhất mà các em gặp phải là kẹt xe vào giờ cao điểm hoặc chậm trễ của các phương tiện giao thông công cộng.)

4.

get stuck /ɡet stʌk/

(vp) bị mắc kẹt

For some students, the journey to school is just a stroll around the corner or a short drive and the biggest problems they face are getting stuck in traffic jams during rush hour or public transport delays.

(Đối với một số học sinh, con đường đến trường chỉ là một cuộc tản bộ quanh góc phố hoặc một đoạn lái xe ngắn và vấn đề lớn nhất mà các em gặp phải là kẹt xe vào giờ cao điểm hoặc chậm trễ của các phương tiện giao thông công cộng.)

5.

delay /dɪˈleɪ/

(v) trì hoãn

For some students, the journey to school is just a stroll around the corner or a short drive and the biggest problems they face are getting stuck in traffic jams during rush hour or public transport delays.

(Đối với một số học sinh, con đường đến trường chỉ là một cuộc tản bộ quanh góc phố hoặc một đoạn lái xe ngắn và vấn đề lớn nhất mà các em gặp phải là kẹt xe vào giờ cao điểm hoặc chậm trễ của các phương tiện giao thông công cộng.)

6.

stroll /strəʊl/

(v) tản bộ

For some students, the journey to school is just a stroll around the corner or a short drive and the biggest problems they face are getting stuck in traffic jams during rush hour or public transport delays.

(Đối với một số học sinh, con đường đến trường chỉ là một cuộc tản bộ quanh góc phố hoặc một đoạn lái xe ngắn và vấn đề lớn nhất mà các em gặp phải là kẹt xe vào giờ cao điểm hoặc chậm trễ của các phương tiện giao thông công cộng.)

7.

rickshaw /ˈrɪkʃɔː/

(n) xe kéo

They have to travel long distances on foot, or by boat, bicycle, rickshaw or sledge.

(Họ phải đi bộ một quãng đường dài, hoặc bằng thuyền, xích lô, xe kéo hoặc xe trượt tuyết.)


8.

sledge /sledʒ/

(n) xe trượt tuyết

They have to travel long distances on foot, or by boat, bicycle, rickshaw or sledge.

(Họ phải đi bộ một quãng đường dài, hoặc bằng thuyền, xích lô, xe kéo hoặc xe trượt tuyết.)


9.

cable car /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

(np) cáp treo

I cross a valley on a homemade cable car.

(Tôi băng qua một thung lũng trên một cáp treo tự chế.)


10.

short cut /ʃɔːt kʌt/

(np) đường cắt

I take a short cut by cycling across a valley.

(Tôi đi đường tắt bằng cách đạp xe qua một thung lũng.)

11.

winding path /ˈwaɪn.dɪŋ pɑːθ/

(np) con đường quanh co

I ride a donkey along narrow winding paths.

(Tôi cưỡi lừa dọc theo những con đường hẹp quanh co.)

12.

donkey /ˈdɒŋki/

(n) con lừa

I ride a donkey along narrow winding paths.

(Tôi cưỡi lừa dọc theo những con đường hẹp quanh co.)


13.

suspension bridge /səˈspen.ʃən ˌbrɪdʒ/

(np) cầu treo

A suspension bridge is the only structure which will provide a main span of 4,536 ft.

(Cầu treo là cấu trúc duy nhất có nhịp chính dài 4.536 ft.)


14.

collapse /kəˈlæps/

(v) sụp đổ

Thousands of buildings collapsed in the earthquake.

(Hàng ngàn tòa nhà sụp đổ trong trận động đất.)

15.

dirt track /ˈdɜːt ˌtræk/

(n) con đường đất

I walk or run barefoot to school along a dirt track.

(Tôi đi bộ hoặc chạy chân trần đến trường dọc theo con đường đất.)


16.

continent /ˈkɒntɪnənt/

(n) lục địa

Stanley traversed the African continent from west to east.

(Stanley đi qua lục địa châu Phi từ tây sang đông.)

17.

corner /ˈkɔːnə(r)/

(n) góc phố

For some students, the journey to school is just a stroll around the corner or a short drive and the biggest problems they face are getting stuck in traffic jams during rush hour or public transport delays.

(Đối với một số học sinh, con đường đến trường chỉ là một cuộc tản bộ quanh góc phố hoặc một đoạn lái xe ngắn và vấn đề lớn nhất mà các em gặp phải là kẹt xe vào giờ cao điểm hoặc chậm trễ của các phương tiện giao thông công cộng.)

18.

seatbelt /ˈsiːt ˌbelt/

(n) dây an toàn

I barely have time to fasten my seatbelt.

(Tôi hầu như không có thời gian để thắt dây an toàn.)


19.

lift /lɪft/

(n) thang máy

Take the lift to the sixth floor.

(Đi thang máy lên tầng sáu.)


20.

barefoot /ˈbeə.fʊt/

(adj) chân trần

I walk or run barefoot to school along a dirt track.

(Tôi đi bộ hoặc chạy chân trần đến trường dọc theo con đường đất.)

6.2. GRAMMAR

21.

caravan /ˈkær.ə.væn/

(n) đoàn lữ hành

On Sunday evening at 8.00 p.m, a holidaymaker was walking to his caravan with his eleven year old son when he believed he saw a lion.

(Vào lúc 8 giờ tối Chủ nhật, một khách du lịch đang đi bộ đến đoàn lữ hành cùng đứa con trai mười một tuổi của mình thì anh ta tin rằng mình đã nhìn thấy một con sư tử.)


22.

roar /rɔː(r)/

(v) tiếng gầm

One woman said “I heard a loud roar at 10.00 p.m”

(Một phụ nữ cho biết “Tôi nghe thấy một tiếng gầm lớn lúc 10 giờ đêm”)

23.

baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/

(n) hành lý

How many pieces of baggage do you have?

(Bạn có bao nhiêu kiện hành lý?)


24.

reclaim /rɪˈkleɪm/

(v) đòi lại

You'll be able to reclaim the tax on all equipment that you buy.

(Bạn sẽ có thể đòi lại thuế đối với tất cả các thiết bị mà bạn mua.)

25.

wallet /ˈwɒlɪt/

(n) ví (nữ)

I can’t find my wallet.

(Với túi tiền của tôi?)


26.

pocket /ˈpɒkɪt/

(n) túi tiền

With my pocket money?

(Với túi tiền của tôi?)


27.

coat /koʊt/

(n) áo khoác

Dave can’t have left yet, his coat still here.

(Dave chưa thể rời đi, áo khoác của anh ấy vẫn ở đây.)


6.3. LISTENING

28.

hostel /ˈhɒs.təl/

(n) nhà trọ

We stayed in a lovely hostel just off the main square.

(Chúng tôi ở trong một nhà trọ xinh xắn ngay gần quảng trường chính.)

29.

budget /'bʌdʒit/

(n) ngân sách

The firm has drawn up a budget for the coming financial year.

(Công ty đã lập một ngân sách cho năm tài chính sắp tới.)

30.

snowboard /ˈsnoʊ.bɔːrd/

(v) trượt tuyết

Have you ever been snowboarding at a well-known ski resort?

(Bạn đã bao giờ trượt tuyết tại một khu trượt tuyết nổi tiếng chưa?)

31.

ski resort /skiː rɪˈzɔːt/

(np) khu nghỉ dưỡng trượt tuyết

Have you ever been snowboarding at a well-known ski resort?

32.

take care of /teɪk ker ɒv/

(vp) chăm sóc

Take good care of that girl of yours, Patrick - she's very special.

(Hãy chăm sóc tốt cho cô gái của anh, Patrick - cô ấy rất đặc biệt.)

33.

well-known /ˌwel ˈnəʊn/

(adj) nổi tiếng

Have you ever been snowboarding at a well-known ski resort?

(Bạn đã bao giờ trượt tuyết tại một khu trượt tuyết nổi tiếng chưa?)

6.4. READING

34.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(n) mạng xã hội

You can post selfies on social media and make everyone jealous.

(Bạn có thể chụp ảnh tự sướng trên mạng xã hội và khiến mọi người phải ghen tị.)

35.

jealous /ˈdʒel.əs/

(adj) ghen tị

You can post selfies on social media and make everyone jealous.

(Bạn có thể chụp ảnh tự sướng trên mạng xã hội và khiến mọi người phải ghen tị.)

36.

immerse /ɪˈmɜːs/

(v) đắm chìm vào

She got some books out of the library and immersed herself in Jewish history and culture.

(Cô ấy lấy một số cuốn sách ra khỏi thư viện và đắm mình trong lịch sử và văn hóa Do Thái.)

37.

gap year /ɡæp/

(np) năm nghỉ phép

I took my gap year a couple of years ago, and I’m really glad I did, because it changed my life.

(Tôi đã thực hiện gap year cách đây vài năm và tôi thực sự vui vì mình đã làm như vậy, vì nó đã thay đổi cuộc đời tôi.)

38.

rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/

(v) cảm thấy được đền đáp

The time I spent in India and Zambia were the hardest and most rewarding of my life.

(Khoảng thời gian ở Ấn Độ và Zambia là khoảng thời gian khó khăn nhất và bổ ích nhất trong cuộc đời tôi.)

39.

unavoidable /ˌʌnəˈvɔɪdəbl/

(adj) không thể tránh khỏi

It’s unavoidable.

(Đó là điều không thể tránh khỏi.)

40.

solitary /ˈsɒl.ɪ.tər.i/

(adj) đơn độc

Staying connected doesn’t detract from traveling – independence doesn’t necessarily have to be solitary and young people don’t need to be cut off from home to explore the wider world and appreciate their place in it.

(Duy trì kết nối không làm giảm đi việc đi du lịch – sự độc lập không nhất thiết phải đơn độc và những người trẻ tuổi không cần phải xa nhà để khám phá thế giới rộng lớn hơn và đánh giá cao vị trí của họ trong đó.)

41.

aspiration /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/

(n) khát vọng

The values and aspirations are the same.

(Các giá trị và khát vọng là như nhau.)

42.

familiar /fəˈmɪliə(r)/

(adj) quen thuộc

By cutting us off from everything that previously was familiar to us.

(Bằng cách cắt đứt chúng tôi khỏi mọi thứ trước đây quen thuộc với chúng tôi.)

43.

disconnect /ˌdɪskəˈnekt/

(v) gắt kết nối

To be disconnected is unthinkable.

(Bị ngắt kết nối là điều không tưởng.)

44.

unthinkable /ʌnˈθɪŋ.kə.bəl/

(adj) không tưởng

To be disconnected is unthinkable.

(Bị ngắt kết nối là điều không tưởng.)

45.

carry out /'kæri 'aut/

(vp) tiến hành

The hospital is carrying out tests to find out what's wrong with her.

(Bệnh viện đang tiến hành các xét nghiệm để tìm ra điều gì không ổn với cô ấy.)

46.

cut off /ˈkʌt.ɒf/

(vp) xa nhà

Staying connected doesn’t detract from traveling – independence doesn’t necessarily have to be solitary and young people don’t need to be cut off from home to explore the wider world and appreciate their place in it.

(Duy trì kết nối không làm giảm đi việc đi du lịch – sự độc lập không nhất thiết phải đơn độc và những người trẻ tuổi không cần phải xa nhà để khám phá thế giới rộng lớn hơn và đánh giá cao vị trí của họ trong đó.)

47.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/

(v) đánh giá

Staying connected doesn’t detract from traveling – independence doesn’t necessarily have to be solitary and young people don’t need to be cut off from home to explore the wider world and appreciate their place in it.

(Duy trì kết nối không làm giảm đi việc đi du lịch – sự độc lập không nhất thiết phải đơn độc và những người trẻ tuổi không cần phải xa nhà để khám phá thế giới rộng lớn hơn và đánh giá cao vị trí của họ trong đó.)

48.

independence /ˌɪndɪˈpendəns/

(n) sự độc lập

Staying connected doesn’t detract from traveling – independence doesn’t necessarily have to be solitary and young people don’t need to be cut off from home to explore the wider world and appreciate their place in it.

(Duy trì kết nối không làm giảm đi việc đi du lịch – sự độc lập không nhất thiết phải đơn độc và những người trẻ tuổi không cần phải xa nhà để khám phá thế giới rộng lớn hơn và đánh giá cao vị trí của họ trong đó.)

49.

cashpoint /ˈkæʃ.pɔɪnt/

(n) điểm rút tiền

We have seen cashpoints become entirely normal and universally accepted.

(Chúng tôi đã thấy các điểm rút tiền trở nên hoàn toàn bình thường và được chấp nhận rộng rãi.)


6.5. GRAMMAR

50.

sword /sɔːd/

(n) kiếm

A sword is an edged, bladed weapon intended for manual cutting or thrusting.

(Kiếm là một loại vũ khí có lưỡi, có lưỡi dùng để cắt hoặc đâm thủ công.)


51.

revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/

(adj) cách mạng

Because he was a revolutionary!

(Vì ông là một nhà cách mạng!)

52.

aristocracy /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/

(adj) quý tộc

His aristocratic manner alienated many voters.

(Phong cách quý tộc của ông đã khiến nhiều cử tri xa lánh.)

53.

mushroom /ˈmʌʃrʊm/

(n) cây nấm

I didn’t used to like mushrooms or green beans.

(Tôi vốn không thích nấm hay đậu xanh.)


54.

comfortable /ˈkʌmftəbl/

(adj) thoải mái

Air travel was more comfortable.

(Du lịch hàng không thoải mái hơn.)

55.

security /sɪˈkjʊərəti/

(n) an ninh

Airports didn’t have so many security checks.

(Các sân bay không có quá nhiều kiểm tra an ninh.)

6.6. USE OF ENGLISH

56.

pull over /pʊl ˈəʊ.vər/

(vp) tấp vào (lề đường)

Just pull over here, and I'll get out and walk the rest of the way.

(Chỉ cần tấp vào đây, và tôi sẽ xuống xe và đi bộ nốt quãng đường còn lại.)

57.

put up /pʊt/ /ʌp/

(vp) dựng

We're going to put up a new fence around our garden.

(Chúng tôi sẽ dựng một hàng rào mới xung quanh khu vườn của chúng tôi.)

58.

drop off /drɒp/ /ɒf/

(vp) bỏ (ai đó) ở một nơi

We dropped our luggage off at the hotel and went sightseeing.

(Chúng tôi gửi hành lý tại khách sạn và đi tham quan.)

59.

hold up /həʊld ʌp/

(vp) giữ máy

I hope the repairs hold up until we can get to a garage.

(Tôi hy vọng việc sửa chữa sẽ tiếp tục cho đến khi chúng tôi có thể đến ga ra.)

60.

pick up /pɪk ʌp/

(vp) đón ai đó

Could you please pick me up at the airport at 6pm?

(Bạn có thể đón tôi tại sân bay lúc 6 giờ tối được không?)

61.

turn up /tɜ:n ʌp/

(vp) xảy ra

Don't worry about it - something will turn up, you'll see.

(Đừng lo lắng về điều đó - điều gì đó sẽ xảy ra, rồi bạn sẽ thấy.)

62.

head for /hed fɔːr/

(vp) hướng tới

They're heading for disaster if they're not careful.

(Họ đang hướng tới thảm họa nếu họ không cẩn thận.)

63.

keep up with /kiːp ʌp wɪð/

(vp) theo kịp với

She walks so fast I can never keep up with her.

(Cô ấy đi rất nhanh, tôi không bao giờ có thể theo kịp cô ấy.)

64.

break down /breɪk daʊn/

(vp) phá bỏ

Some of the campers had broken down fences and lit fires that caused a lot of damage.

(Một số trại viên đã phá hàng rào và đốt lửa gây ra nhiều thiệt hại.)

65.

turn into /tɜːn ˈɪn.tuː/

(vp) trở thành, biến thành

The tadpole has turned into a frog.

(Con nòng nọc đã trở thành con ếch.)

66.

bring up / brɪŋ /

(vp) nuôi dưỡng

She was brought up by her grandmother.

(Cô được bà ngoại nuôi dưỡng.)

67.

run out of /rʌn aʊt ɒv/

(vp) hết

What do they do when they run out of money?

(Họ làm gì khi hết tiền?)

68.

set off /set ɒf/

(vp) khởi hành

Where did they set off from?

(Họ khởi hành từ đâu?)

69.

walk away from /wɔːk əˈweɪ frɒm/

(vp) bỏ đi

What did the couple walk away from to go traveling?

(Cặp đôi đã bỏ đi những gì để đi du lịch?)

6.7. WRITING

70.

soak up /səʊk ʌp/

(vp) hòa mình

Mù Cang Chải is best experienced as a road trip so we did it by car, trying to soak up the scenic beauty of the landscape.

(Trải nghiệm Mù Cang Chải tốt nhất là một chuyến đi đường bộ nên chúng tôi đã thực hiện bằng ô tô, cố gắng hòa mình vào vẻ đẹp tuyệt vời của phong cảnh.)

71.

nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/

(n) ác mộng

It was really a nightmare!

(Đó thực sự là một cơn ác mộng!)

72.

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n) cuộc phiêu lưu

They would expect fun and a big adventure, but it turned out to be a long wait.

(Họ mong đợi niềm vui và một cuộc phiêu lưu lớn, nhưng hóa ra lại phải chờ đợi lâu.)

73.

flat tyre /ˌflæt ˈtaɪər/

(n) xì lốp

The problem was my mum and dad hadn’t really thought about flat tyres.

(Vấn đề là bố mẹ tôi đã không thực sự nghĩ về việc xì lốp.)


74.

journey /ˈdʒɜːni/

(n) hành trình

It's a two-hour train journey from York to London.

(Đó là một hành trình xe lửa kéo dài hai giờ từ York đến London.)

75.

passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/

(n) hành khách

Two passenger trains were involved in the accident.

(Hai đoàn tàu chở khách liên quan đến vụ tai nạn.)

6.8. SPEAKING

77.

pillow /ˈpɪləʊ/

(n) gối

Do you prefer a feather pillow or a foam pillow?

(Bạn thích gối lông vũ hay gối xốp hơn?)


78.

tissue /ˈtɪʃuː/

(n) khăn giấy

I always keep a box of tissues in the car.

(Tôi luôn để một hộp khăn giấy trong xe.)


79.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

(n) kính râm

The parents wore opaque sunglasses to block their view of the images.

(Phụ huynh đeo kính râm mờ đục để che khuất tầm nhìn của họ về hình ảnh.)


80.

earphone /ˈiə.fəʊn/

(n) tai nghe

The defendant had to listen to the court proceedings in translation through earphones.

(Bị cáo phải nghe phiên tòa phiên dịch qua tai nghe.)


  • Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 English Discovery

    Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 English Discovery

  • Tiếng Anh 11 Unit 6 6.1 Vocabulary

    1. Look at the photos. In pairs, answer the questions. 2. Read the introduction to Extreme journeys to school and match students' comments 1-6 with photos A-F. 3(6.01) Listen to the report. Then complete comments 1-6 in Exercise 2 with reasons a-f. 4 (6.02) Complete the list with the words in red in the text and Exercises 2 and 3. Then listen, check and repeat.

  • Tiếng Anh 11 Unit 6 6.2 Grammar

    1. Look at the pictures and complete the sentences. 2. Read the short newspaper article. Are statements 1-3 true (T) or false (F)?3. Read the GRAMMAR FOCUS and complete the examples with the verb forms in blue in the article. 4. Complete the sentences with an appropriate modal structure and the verb in brackets. 5. Choose a sentence below and write a dialogue including the sentence. Then act out your dialogue to the class.

  • Tiếng Anh 11 Unit 6 6.3 Listening

    1. Look at the photos and discuss which type of holiday you would like best or least. Give reasons for your answers. 2(6.04) Listen to three recordings about holidays and match them with the photos in Exercise 1. Which recording does not have a photo? 3(6.05) Listen to the recordings again. Choose the correct option. 4. Complete the questions with appropriate compound nouns in the box. 5. Ask and answer the questions in Exercise 4.

  • Tiếng Anh 11 Unit 6 6.4 Reading

    1. Imagine you are going on a journey alone to a distant location. Write A for advantages and D for disadvantages of travelling with a smartphone. 2. Look at the blue words in the article on page 69. What do these words mean? 3. Read the article. Which of the reasons for travelling in Exercise 1 is mentioned? 4. Read the article again. Choose the best option.

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM; 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close