Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 11 English Discovery

9.1. VOCABULARY

1.

stand for /stænd/ /fɔː/

(vp) đại diện

What does ASEAN stand for?

(ASEAN đại diện cho cái gì?)

2.

establish /ɪˈstæblɪʃ/

(v) thành lập

When was ASEAN established?

(ASEAN được thành lập khi nào?)

3.

kindness /ˈkaɪndnəs/

(n) lòng tốt

Kindness is a language which the deaf can hear and the blind can see.

(Lòng tốt là ngôn ngữ mà người điếc có thể nghe và người mù có thể thấy.)

4.

sociocultural /ˌsəʊ.si.əʊˈkʌl.tʃər.əl/

(adj) văn hóa xã hội

Among many purposes, it aims to facilitate the economic development and sociocultural integration of its members.

(Trong số nhiều mục đích, nó nhằm mục đích tạo thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hội nhập văn hóa xã hội của các thành viên.)

5.

integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/

(n) hội nhập

Among many purposes, it aims to facilitate the economic development and sociocultural integration of its members.

(Trong số nhiều mục đích, nó nhằm mục đích tạo thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hội nhập văn hóa xã hội của các thành viên.)

6.

hygiene /ˈhaɪdʒiːn/

(n) vệ sinh

There have also been advances in healthcare, access to clean water, and hygiene standards for children.

(Cũng đã có những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe, tiếp cận với nước sạch và các tiêu chuẩn vệ sinh cho trẻ em.)

7.

standard /ˈstændəd/

(n) tiêu chuẩn

There have also been advances in healthcare, access to clean water, and hygiene standards for children.

(Cũng đã có những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe, tiếp cận với nước sạch và các tiêu chuẩn vệ sinh cho trẻ em.)

8.

violence /ˈvaɪələns/

(n) bạo lực

Countries in the region also do their best to protect their children from violence and child abuse.

(Các nước trong khu vực cũng nỗ lực hết mình để bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực và lạm dụng trẻ em.)

9.

abuse /əˈbjuːs/

(v) lạm dụng

Countries in the region also do their best to protect their children from violence and child abuse.

(Các nước trong khu vực cũng nỗ lực hết mình để bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực và lạm dụng trẻ em.)

10.

underprivileged /ˌʌn.dəˈprɪv.əl.ɪdʒd/

(adj) kém may mắn

Children from an underprivileged family background are statistically more likely to become involved in crime.

(Theo thống kê, trẻ em xuất thân từ một gia đình kém may mắn có nhiều khả năng dính líu đến tội phạm hơn.)

11.

facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/

(v) thuận lợi

Among many purposes, it aims to facilitate the economic development and sociocultural integration of its members.

(Trong số nhiều mục đích, nó nhằm mục đích tạo thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hội nhập văn hóa xã hội của các thành viên.)

12.

prior /praɪər/

(adj) trước đó

Most programs don’t require prior experience, so all you need is just a helping hand and a kind heart.

(Hầu hết các chương trình không yêu cầu kinh nghiệm trước đó, vì vậy tất cả những gì bạn cần chỉ là một bàn tay giúp đỡ và một trái tim nhân hậu.)

13.

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(n) kinh nghiệm

Most programs don’t require prior experience, so all you need is just a helping hand and a kind heart.

(Hầu hết các chương trình không yêu cầu kinh nghiệm trước đó, vì vậy tất cả những gì bạn cần chỉ là một bàn tay giúp đỡ và một trái tim nhân hậu.)

14.

purpose /ˈpɜːpəs/

(n) mục đích

Among many purposes, it aims to facilitate the economic development and sociocultural integration of its members.

(Trong số nhiều mục đích, nó nhằm mục đích tạo thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hội nhập văn hóa xã hội của các thành viên.)

9.2. GRAMMAR

15.

implement /ˈɪmplɪment/

(v) triển khai

Over the years, many projects focusing on child protection, education and healthcare have been implemented throughout Vietnam.

(Trong những năm qua, nhiều dự án tập trung vào bảo vệ, giáo dục và chăm sóc sức khỏe trẻ em đã được triển khai trên khắp Việt Nam.)

16.

quality /ˈkwɒləti/

(n) chất lượng

In 2030, underprivileged children throughout the country will be given access to quality education and nutrition.

(Đến năm 2030, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trên cả nước sẽ được tiếp cận với nền giáo dục và dinh dưỡng có chất lượng.)

17.

nutrition /njuˈtrɪʃn/

(n) dinh dưỡng

In 2030, underprivileged children throughout the country will be given access to quality education and nutrition.

(Đến năm 2030, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trên cả nước sẽ được tiếp cận với nền giáo dục và dinh dưỡng có chất lượng.)

18.

access /ˈækses/

(v) tiếp cận

In 2030, underprivileged children throughout the country will be given access to quality education and nutrition.

(Đến năm 2030, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trên cả nước sẽ được tiếp cận với nền giáo dục và dinh dưỡng có chất lượng.)

19.

disturb /dɪˈstɜːb/

(v) làm phiền

Please don't disturb your sister - she's trying to do her homework.

(Xin đừng làm phiền em gái của bạn - cô ấy đang cố gắng làm bài tập về nhà.)

20.

beggar /ˈbeɡ.ər/

(n) người ăn xin

You've won again, you lucky beggar.

(Bạn đã thắng một lần nữa, bạn ăn xin may mắn.)

21.

good deed / ɡʊd diːd/

(np) việc tốt

She's always helping people and doing good deeds.

(Cô ấy luôn giúp đỡ mọi người và làm việc thiện.)

22.

bully /ˈbʊli/

(v) bắt nạt

Teachers usually know who the bullies are in a class.

(Giáo viên thường biết ai là kẻ bắt nạt trong lớp.)

23.

terrified /ˈterɪfaɪd/

(adj) sợ hãi

He huddled in the corner like a terrified child.

(Anh thu mình trong góc như một đứa trẻ sợ hãi.)

24.

insect /ˈɪnsekt/

(n) côn trùng

Ants, beetles, butterflies, and flies are all insects.

(Kiến, bọ cánh cứng, bướm và ruồi đều là côn trùng.)

25.

generous /ˈdʒenərəs/

(adj) hào phóng

It was generous of you to lend me the money.

(Bạn thật hào phóng khi cho tôi mượn tiền.)

26.

body-shaming /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/

(n) miệt thị ngoại hình

Body shaming in the workplace could lead to a lawsuit.

(Miệt thị ngoại hình ở nơi làm việc có thể dẫn đến một vụ kiện.)

27.

brave /breɪv/

(adj) dũng cảm

It was a brave decision to quit her job and start her own business.

(Đó là một quyết định dũng cảm khi nghỉ việc và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

28.

capture /ˈkæptʃə(r)/

(v) bị bắt

Two of the soldiers were killed and the rest were captured.

(Hai trong số những người lính đã thiệt mạng và những người còn lại bị bắt.)

29.

toll-free /ˌtəʊl ˈfriː/

(adj) miễn phí

A 24-hour, toll-free child helpline is also set up to ensure children’s well-being.

(Đường dây trợ giúp trẻ em miễn phí 24 giờ cũng được thiết lập để đảm bảo sức khỏe của trẻ.)

9.3. LISTENING

30.

help out /hɛlp aʊt/

(vp) giúp đỡ

Her parents helped (her) out with a £500 loan.

(Cha mẹ cô ấy đã giúp (cô ấy) vay một khoản vay £500.)

31.

boost /buːst/

(v) tăng, thúc đẩy

The company is looking for ways to boost sales in Asia, its biggest market.

(Công ty đang tìm cách tăng doanh số bán hàng ở châu Á, thị trường lớn nhất của họ.)

32.

come into /kʌm ˈɪn.tuː/

(vp) kiếm tiền

She came into a bit of money when her grandfather died.

(Cô ấy đã kiếm được một ít tiền khi ông của cô ấy qua đời.)

33.

get involve /ɡet ɪnˈvɒlv/

(vp) tham gia vào

Chris and his friends were getting involved with a nonprofit health clinic during their summer vacation.

(Chris và những người bạn của anh ấy đã tham gia vào một phòng khám sức khỏe phi lợi nhuận trong kỳ nghỉ hè của họ.)

34.

self-confidence /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/

(n) tự tin

Despite his success, he still seems to lack self-confidence socially.

(Mặc dù thành công, anh ấy dường như vẫn thiếu tự tin về mặt xã hội.)

35.

animal shelter /ˈæn.ɪ.məl ˌʃel.tər/

(np) nơi trú ẩn động vật

Pit bulls and rottweilers are two of the most common breeds to end up at the local animal shelter.

(Chó pit bull và rottweilers là hai trong số những giống chó phổ biến nhất được đưa đến nơi trú ẩn động vật địa phương.)

9.4. READING

36.

homeless /ˈhəʊmləs/

(adj) vô gia cư

Accommodation needs to be found for thousands of homeless families.

(Cần tìm chỗ ở cho hàng ngàn gia đình vô gia cư.)

37.

compliment /ˈkɒmplɪmənt/

(n) khen ngợi

He complained that his husband never paid him any compliments anymore.

(Anh ấy phàn nàn rằng chồng anh ấy không bao giờ khen ngợi anh ấy nữa.)

38.

cynical /ˈsɪn.ɪ.kəl/

(adj) hoài nghi

In today’s cynical world, it’s often difficult to give and accept kindness.

(Trong thế giới đầy hoài nghi ngày nay, thường rất khó để cho và nhận lòng tốt.)

39.

suspicion /səˈspɪʃ.ən/

(n) nghi ngờ

The smallest acts of kindness are often met with suspicion, and yet there is plenty of evidence to suggest that being kind can make you healthier and happier.

(Những hành động tử tế nhỏ nhất thường vấp phải sự nghi ngờ, tuy nhiên có rất nhiều bằng chứng cho thấy rằng tử tế có thể giúp bạn khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.)

40.

evidence /ˈevɪdəns/

(n) bằng chứng

The smallest acts of kindness are often met with suspicion, and yet there is plenty of evidence to suggest that being kind can make you healthier and happier.

(Những hành động tử tế nhỏ nhất thường vấp phải sự nghi ngờ, tuy nhiên có rất nhiều bằng chứng cho thấy rằng tử tế có thể giúp bạn khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.)

41.

gesture /ˈdʒestʃə(r)/

(n) cử chỉ

They can be big gestures, or just small everyday things that will make people smile.

(Chúng có thể là những cử chỉ lớn, hoặc chỉ là những điều nhỏ nhặt hàng ngày sẽ khiến mọi người mỉm cười.)

42.

anonymous /əˈnɒnɪməs/

(adj) ẩn danh

At one end of the scale, an anonymous person might pay for someone’s expensive operation without expecting a thank you.

(Ở một đầu của thang đo, một người ẩn danh có thể trả tiền cho ca phẫu thuật tốn kém của ai đó mà không mong nhận được lời cảm ơn.)

43.

trivial /ˈtrɪv.i.əl/

(adj) tầm thường

At the other, there are small gestures which might seem trivial, but are often extremely welcome.

(Mặt khác, có những cử chỉ nhỏ có vẻ tầm thường, nhưng thường cực kỳ được hoan nghênh.)

44.

multiply /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/

(v) nhân

When you multiply two odd numbers, is the answer always odd?

(Khi bạn nhân hai số lẻ, có phải câu trả lời luôn là số lẻ không?)

45.

property /ˈprɒpəti/

(n) tài sản

The club does not accept responsibility for loss of or damage to club members' personal property.

(Câu lạc bộ không chịu trách nhiệm về mất mát hoặc hư hỏng tài sản cá nhân của thành viên câu lạc bộ.)

46.

impress /ɪmˈpres/

(v) ấn tượng

I remember when I was a child being very impressed with how many toys she had.

(Tôi nhớ khi còn nhỏ tôi đã rất ấn tượng với bao nhiêu đồ chơi mà mẹ có.)

47.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/

(n) ca phẫu thuật

At one end of the scale, an anonymous person might pay for someone’s expensive operation without expecting a thank you.

(Ở một đầu của thang đo, một người ẩn danh có thể trả tiền cho ca phẫu thuật tốn kém của ai đó mà không mong nhận được lời cảm ơn.)

48.

disabled /dɪˈseɪ.bəld/

(adj) người khuyết tật

The accident left him severely disabled.

(Vụ tai nạn khiến anh bị tàn phế nặng nề.)


49.

nursery /ˈnɜːsəri/

(n) vườn ươm

How about spending a day at the nursery center?

(Làm thế nào về việc dành một ngày tại trung tâm vườn ươm?)


9.5. GRAMMAR

50.

semi-detached /ˌsem.i.dɪˈtætʃt/

(adj) nhà liền kề

They live in a semi-detached house.

(Họ sống trong một ngôi nhà liền kề.)


51.

terraced /ˈterəst/

(adj) nhà có bậc thang

We rented a little terraced house in South London.

(Chúng tôi thuê một ngôi nhà nhỏ có bậc thang ở Nam Luân Đôn.)


52.

pierce /pɪəs/

(v) xuyên qua

The needle pierces the fabric four times a second.

(Chiếc kim xuyên qua vải bốn lần trong một giây.)

53.

builder /ˈbɪldə(r)/

(n) xây dựng

Most of the bricklaying has been subcontracted out to a local builder.

(Hầu hết việc lát gạch đã được ký hợp đồng phụ với một công ty xây dựng địa phương.)


54.

carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/

(n) thợ mộc

A carpenter changed all the locks.

(Một người thợ mộc đã thay tất cả các ổ khóa.)

55.

honesty /ˈɒn.ə.sti/

(n) trung thực

When he contacted the owner, she was so impressed by his honesty that she offered a small reward.

(Khi anh ta liên lạc với người chủ, cô ấy đã rất ấn tượng trước sự trung thực của anh ta nên đã đề nghị một phần thưởng nhỏ.)

9.6. USE OF ENGLISH

56.

thief /θiːf/

(n) trộm

The art gallery was broken into last night, and the thieves got away with two valuable paintings.

(Phòng trưng bày nghệ thuật đã bị đột nhập đêm qua, và những tên trộm đã lấy đi hai bức tranh có giá trị.)

57.

password /ˈpɑːswɜːd/

(n) mật khẩu

You can't gain access to the computer system without entering your password.

(Bạn không thể truy cập vào hệ thống máy tính mà không nhập mật khẩu của mình.)

58.

identity /aɪˈdentəti/

(v) danh tính

I cannot reveal the identity of my source.

(Tôi không thể tiết lộ danh tính của nguồn của tôi.)

59.

software /ˈsɒftweə(r)/

(n) phần mềm

He's written a piece of software that does your taxes for you.

(Anh ấy đã viết một phần mềm tính thuế cho bạn.)

60.

spam /spæm/

(n) thư rác

I get so much spam at work.

(Tôi nhận được rất nhiều thư rác tại nơi làm việc.)

61.

blame /bleɪm/

(v) đổ lỗi

Hugh blames his mother for his lack of confidence.

(Hugh đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của anh ấy.)

62.

hacker /ˈhækə(r)/

(n) tin tặc

Problems can occur when a company does not know a hacker has broken into its system.

(Các vấn đề có thể xảy ra khi một công ty không biết tin tặc đã đột nhập vào hệ thống của mình.)


63.

update /ˌʌpˈdeɪt/

(v) cập nhật

We'll update you on this news story throughout the day.

(Chúng tôi sẽ cập nhật cho bạn về câu chuyện tin tức này trong suốt cả ngày.)

64.

protect /prəˈtekt/

(v) bảo vệ

It's important to protect your skin from the harmful effects of the sun.

(Điều quan trọng là phải bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.)

65.

express /ɪkˈspres/

(v) thể hiện

Her eyes expressed deep sadness.

(Đôi mắt cô thể hiện nỗi buồn sâu thẳm.)

9.7. READING

66.

politician /ˌpɒləˈtɪʃn/

(n) chính trị gia

It is not unusual for older generations, like the politician, to criticize younger people for their overuse of the Internet and their sedentary.

(Không có gì lạ khi các thế hệ lớn tuổi hơn, như chính trị gia, chỉ trích những người trẻ tuổi hơn vì việc họ lạm dụng Internet và sự ủy mị của họ.)

67.

criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/

(v) phê bình, chỉ trích

It is not unusual for older generations, like the politician, to criticize younger people for their overuse of the Internet and their sedentary lifestyle.

(Không có gì lạ khi các thế hệ lớn tuổi hơn, như chính trị gia, chỉ trích những người trẻ tuổi hơn vì việc họ lạm dụng Internet và sự ủy mị của họ.)

68.

sedentary /ˈsed.ən.tər.i/

(adj) ủy mị

It is not unusual for older generations, like the politician, to criticize younger people for their overuse of the Internet and their sedentary.

(Không có gì lạ khi các thế hệ lớn tuổi hơn, như chính trị gia, chỉ trích những người trẻ tuổi hơn vì việc họ lạm dụng Internet và sự ủy mị của họ.)

69.

addicted /əˈdɪktɪd/

(adj) nghiện

To begin with, I believe not all young people are addicted to the Internet.

(Để bắt đầu, tôi tin rằng không phải tất cả những người trẻ tuổi đều nghiện Internet.)

70.

polite /pəˈlaɪt/

(adj) lịch sự

She sent me a polite letter thanking me for my invitation.

(Cô ấy đã gửi cho tôi một lá thư lịch sự cảm ơn vì lời mời của tôi.)

71.

point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/

(n) ý kiến, quan điểm

From a purely practical point of view, the house is too small.

(Từ quan điểm hoàn toàn thực tế, ngôi nhà quá nhỏ.)

72.

reader /ˈriː.dər/

(n) người đọc

She's an avid reader of historical novels.

(Cô ấy là một độc giả cuồng nhiệt của tiểu thuyết lịch sử.)


73.

unhelpful /ʌnˈhelp.fəl/

(adj) không hữu ích

The instructions were badly written and unhelpful.

(Các hướng dẫn đã được viết xấu và không hữu ích.)

74.

summary /ˈsʌməri/

(n) tóm tắt

At the end of the news, they often give you a summary of the main stories.

(Vào cuối tin tức, họ thường cung cấp cho bạn một bản tóm tắt những câu chuyện chính.)

75.

support /səˈpɔːt/

(v) ủng hộ

The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school.

(Đa số người dân trong thị trấn rất ủng hộ kế hoạch xây trường mới.)

76.

influence /ˈɪnfluəns/

(n) ảnh hưởng

He has a huge amount of influence over the city council.

(Anh ta có ảnh hưởng rất lớn đối với hội đồng thành phố.)

9.8. SPEAKING

77.

selfish /ˈselfɪʃ/

(adj) ích kỷ

The judge told him: "Your attitude shows a selfish disregard for others."

(Thẩm phán nói với anh ta: "Thái độ của anh thể hiện sự ích kỷ coi thường người khác.")

78.

vintage /ˈvɪn.tɪdʒ/

(adj) cổ điển

She loves buying vintage clothing.

(Cô ấy thích mua quần áo cổ điển.)

79.

patient /ˈpeɪʃnt/

(adj) kiên nhẫn

Be patient with her - she's very young.

(Hãy kiên nhẫn với cô ấy - cô ấy còn rất trẻ.)

80.

pupil /ˈpjuːpl/

(n) học sinh

Younger pupils need your help.

(Học sinh nhỏ hơn cần sự giúp đỡ của bạn.)

  • Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 11 English Discovery

    Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 11 English Discovery

  • Tiếng Anh 11 Unit 9 9.1 Vocabulary

    1. In pairs, answer the following questions: 2. Look at the flags (1-10). Write the names of the countries under their flags. 3a. Find the highlighted phrases in the text to match the following meanings. 3b. Look up in the dictionary the Vietnamese meanings of other highlighted phrases. 4. Work in pairs. Student A reads Text A and Student B reads Text B. Ask and answer the questions.

  • Tiếng Anh 11 Unit 9 9.2 Grammar

    1. Look at the photos. Discuss these questions: 2. Read the text. What have been done in Việt Nam and Brunei to protect children? 3. Read the GRAMMAR FOCUS and complete the examples with the passive forms in blue in the text. Add examples of other tenses. 4. Complete the sentences with the correct passive form of the verbs in brackets. 5. Survey your classmates. Find someone who _____

  • Tiếng Anh 11 Unit 9 9.3 Listening

    1. Look at the photos. In pairs, discuss: Which of these activities do you want to do to help people in your community? 2(9.02) Listen to a conversation with Dr. Vũ Linh about the benefits of engaging in community activities among teenagers. Which activities above are mentioned in the talk? 3(9.03) Listen again and complete the sentences with ONE or TWO WORDS from the recording.

  • Tiếng Anh 11 Unit 9 9.4 Reading

    1. Look at some acts of kindness. Discuss whether you have done them, might do them or would never do them. Give reasons for your answers. 2. Look at the underlined words 1-5 in the reading text. Match them with their meanings. 3. Read the text and answer the questions. 4. Read the text again and choose the correct option, A, B, C or D.

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close