Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 3 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 English Discovery 3.1. VOCABULARY 1. (n) con vẹt Lara liked the parrots at the zoo. (Lara thích những con vẹt ở sở thú.) ![]() 2. (n) con gấu Bear lives especially in colder parts of Europe, Asia, and North America. (Gấu sống đặc biệt ở những vùng lạnh hơn của Châu u, Châu Á và Bắc Mỹ.) ![]() 3. (n) con bò We visited a dairy farm and saw the cows being milked. (Chúng tôi đến thăm một trang trại bò sữa và nhìn thấy những con bò đang được vắt sữa.) ![]() 4. (n) con tinh tinh The essential point is that humans share quite a similar memory process with chimps. (Điểm cốt yếu là con người chia sẻ quá trình ghi nhớ khá giống với tinh tinh.) ![]() 5. (n) con hổ We saw several tigers in the wild. (Chúng tôi đã nhìn thấy một số con hổ trong tự nhiên.) ![]() 6. (n) con bướm These flowers are brightly coloured in order to attract butterflies. (Những bông hoa này có màu sắc rực rỡ để thu hút bướm.) ![]() 7. (n) con rùa The real significance of the tortoises goes well beyond their biological inspiration. (Ý nghĩa thực sự của những con rùa vượt xa nguồn cảm hứng sinh học của chúng.) ![]() 8. (n) con lừa The little donkey struggled under its heavy burden. (Con lừa nhỏ vùng vẫy dưới gánh nặng của nó.) ![]() 9. (n) con voi In the past eight years, the elephant population in Africa has been halved. (Trong tám năm qua, số lượng voi ở châu Phi đã giảm một nửa.) ![]() 10. (n) con ngựa vằn As car ownership grew, it was clear that the zebra could not cope with congested urban traffic. (Khi sở hữu ô tô ngày càng tăng, rõ ràng ngựa vằn không thể đối phó với tình trạng giao thông đô thị tắc nghẽn.) ![]() 11. (n) con ruồi I hate the flies hovering over the food on the table. (Tôi ghét những con ruồi lượn lờ ở đồ ăn trên bàn.) ![]() 12. (n) con huơu cao cổ A full-grown giraffe is 5.5 m tall. (Một con hươu cao cổ trưởng thành cao 5,5 m.) 13. (n) con ngựa He spends all his money on the horses. (Anh ta tiêu hết tiền vào những con ngựa.) ![]() 14. (adj) nguy hiểm His parents won't let him play ice hockey because they think it's too dangerous. (Cha mẹ anh ấy không cho anh ấy chơi khúc côn cầu trên băng vì họ nghĩ rằng nó quá nguy hiểm.) ![]() 15. (adj) sắc bén It was a sharp reminder of how dangerous the world can be. (Đó là một lời nhắc nhở sắc bén về mức độ nguy hiểm của thế giới.) ![]() 16. (n) móng vuốt Our cat likes to sharpen her claws on the legs of the dining table. (Con mèo của chúng tôi thích mài móng vuốt của mình trên chân bàn ăn.) ![]() 17. (n) lông vũ The bird has grey feathers with a lighter collar. (Con chim có lông màu xám với cổ áo nhạt hơn.) ![]() 18. (n) lông thú She stroked the rabbit's soft fur. (Cô vuốt ve bộ lông mềm mại của chú thỏ.) ![]() 19. (n) đuôi With a flick of its tail, the cat was gone. (Với một cái hất đuôi, con mèo đã biến mất.) ![]() 20. (n) cánh I could see the plane's wing out of my window. (Tôi có thể nhìn thấy cánh máy bay từ cửa sổ của mình.) ![]() 21. ![]() 22. (adj) gần địa cực Warm air from the south collides with polar air from the north. (Không khí ấm từ phía nam va chạm với không khí vùng cực từ phía bắc.) ![]() 23. (adj) sọc The zebra is a wild African horse with black and white stripes. (Ngựa vằn là một loài ngựa hoang dã của châu Phi với các sọc đen và trắng.) ![]() 3.2 GRAMMAR 24. (n) cách bày tỏ We've received a lot of expressions of support for our campaign. (Chúng tôi đã nhận được rất nhiều lời bày tỏ sự ủng hộ cho chiến dịch của mình.) ![]() 25. (n) quầy bán báo We have three newsagents, five hairdressers and two butchers. (Chúng tôi có ba quầy bán báo, năm tiệm cắt tóc và hai tiệm thịt.) ![]() 26. (n) bể cá Aquarium is a glass container or pool in which small fish and other water animals and plants are kept. (Bể cá là một bể chứa hoặc bể thủy tinh, trong đó cá nhỏ và các loài động vật và thực vật dưới nước khác được nuôi.) ![]() 3.3 READING AND VOCABULARY 27. (n) đặc trưng She has that reserve and slight coldness of manner which is typically English. (Cô ấy có phong thái dự trữ và hơi lạnh lùng, đặc trưng là người Anh.) ![]() 28. (n) tuổi thanh xuân Another novel about the joys and sorrows of adolescence. (Một cuốn tiểu thuyết khác về niềm vui và nỗi buồn của tuổi thanh xuân.) ![]() 29. (adj) hung hăng If I criticize him, he gets aggressive and starts shouting. (Nếu tôi chỉ trích anh ta, anh ta sẽ trở nên hung hăng và bắt đầu la hét.) ![]() 30. (n) dữ dội He claimed to have been violently assaulted while in detention. (Anh ta tuyên bố đã bị hành hung dữ dội khi bị giam giữ.) ![]() 31. (adj) phía The country seems to be drifting toward war. (Đất nước dường như đang trôi về phía chiến tranh.) ![]() 32. (n) cuộc phiêu lưu Henry is looking for thrills and adventure. (Henry đang tìm kiếm cảm giác mạnh và phiêu lưu.) ![]() 33. (adj) hiếm có I was actually on time, which is unusual for me. (Tôi thực sự đã đến đúng giờ, đó là điều hiếm có đối với tôi.) ![]() 34. (adv) có thể He may possibly decide not to come, in which case there's no problem. (Anh ta có thể quyết định không đến, trong trường hợp đó thì không có vấn đề gì.) ![]() 35. (adj) không suy nghĩ They function by unthinking evolution, learning, and adaptation. (Chúng hoạt động bằng cách tiến hóa, học hỏi và thích nghi không cần suy nghĩ.) ![]() 36. (v) khám phá The best way to explore the countryside is on foot. (Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.) ![]() 37. (n) sự chú ý They're organizing a campaign to draw people's attention to the environmentally harmful effects of using their cars. (Họ đang tổ chức một chiến dịch để thu hút sự chú ý của mọi người về tác hại môi trường của việc sử dụng ô tô của họ.) ![]() 38. (v) cư xử She always behaves well when her aunts come to visit. (Cô ấy luôn cư xử tốt khi các cô của cô ấy đến thăm.) ![]() 39. (n) tuổi trưởng thành Responsibility, I suppose, is what defines adulthood. (Tôi cho rằng trách nhiệm là thứ xác định tuổi trưởng thành.) ![]() 3.4 GRAMMAR 40. (adj) tuyệt vọng The situation is desperate - we have no food, very little water and no medical supplies. (Tình hình thật tuyệt vọng - chúng tôi không có thức ăn, rất ít nước và không có vật tư y tế.) ![]() 3.5 LISTEN AND VOCABULARY 41. ![]() 42. (v) cào,xước Be careful not to scratch yourself on the roses. (Hãy cẩn thận để không làm xước mình trên hoa hồng.) ![]() 3.6 SPEAKING 43. (adj) biến mất The search was called off for the sailors who disappeared in the storm. (Cuộc tìm kiếm đã được hoãn lại đối với những thủy thủ đã mất tích trong cơn bão.) ![]() 44. (adj) nghiêm trọng There were no reports of serious injuries. (Không có báo cáo về thương tích nghiêm trọng.) ![]() 45. (v) tha lỗi I'd never forgive myself if anything happened to the kids. (Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho bản thân nếu có chuyện gì xảy ra với bọn trẻ.) ![]() 3.7 WRITING 46.
47. (n) cá sấu On average, two crocodiles a year end up as road kill on Florida's Highway 1. (Trung bình, mỗi năm có hai con cá sấu bị giết trên đường cao tốc 1 của Florida.) ![]() 48. (adj) cơ bản,sơ cấp They made some elementary mistakes. (Họ đã mắc một số lỗi cơ bản.) ![]() REVISION 49. (n) túi đựng Food sealed in foil pouches lasts for a long time. (Thực phẩm được bọc kín trong túi giấy bạc sẽ giữ được lâu.) ![]() 50. (n) sự dị ứng Your rash is caused by an allergy to peanuts. (Phát ban của bạn là do dị ứng với đậu phộng.) ![]()
|