Tiếng Anh 7 Unit 2 2.61. Listen. What is the news from Mai and Kim? 2. In pairs, complete the Speaking box with the phrases below. 3. Choose the correct option. 4. Work in pairs. Student A gives some good and bad news. Student B reponds to the news. Use the Speaking box.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen. What is the news from Mai and Kim? (Hãy nghe. Tin tức mới từ Mai và Kim là gì?) Kim: Hi Mai! What a surprise! What are you doing here? Mai: I'm waiting for my friend. Kim: Oh! OK! Daisy and I are having a walk. How are things? Mai: My mum's sister is staying with us and we all love her. Kim: Good for you! Mai: What about you? How's it going? Kim: Fine! My dance classes are going well. Mai: Cool! Kim: We've got a new teacher. She's great, really friendly and cheerful! Her name's Ly. Mai: Ly? Kim: Yes, Ly. Mai: Ly! I don't believe it! Your new dance teacher is my Aunty Ly!
(Kim: Chào Mai! Thật ngạc nhiên! Bạn làm gì ở đây vậy? Mai: Tôi đang đợi bạn tôi. Kim: Ồ! OK! Daisy và tôi đang đi dạo. Mọi thứ dạo này thế nào rồi? Mai: Em gái của mẹ tôi đang ở với tôi và chúng tôi yêu cô ấy. Kim: Tuyệt vời cho bạn đó! Mai: Còn bạn thì sao? Mọi thứ thế nào? Kim: Ổn cả. Lớp học nhảy của tôi vẫn đang phát triển tốt. Mai: Tuyệt! Kim: Chúng tôi có một cô giáo mới. Cô ấy rất tuyệt, rất thân thiện và vui vẻ. Tên cô ấy là Ly. Mai: Ly? Kim: Đúng vậy, Ly. Mai: Ly! Tôi không thể tin được. Cô giáo dạy nhảy mới của bạn là dì Ly của tôi!)
Lời giải chi tiết: 1. Mai is staying with her mum's sister and they all love her. (Mai đang ở với em gái của mẹ cô ấy và họ đều yêu cô ấy.) Thông tin cụ thể: … How are things? Mai: My mum's sister is staying with us and we all love her. Kim: Good for you! (Mọi thứ dạo này thế nào rồi? Mai: Em gái của mẹ tôi đang ở với tôi và chúng tôi yêu cô ấy. Kim: Tuyệt vời cho bạn đó!) 2. Kim has a new teacher for her dance classes. (Kim có giáo viên mới cho lớp học nhảy của cô ấy.) Thông tin cụ thể: … How's it going? Kim: Fine! My dance classes are going well. Mai: Cool! Kim: We've got a new teacher. She's great, really friendly and cheerful! Her name's Ly. (... Mọi thứ thế nào? Kim: Ổn cả. Lớp học nhảy của tôi vẫn đang phát triển tốt. Mai: Tuyệt! Kim: Chúng tôi có một cô giáo mới. Cô ấy rất tuyệt, rất thân thiện và vui vẻ. Tên cô ấy là Ly.) Bài 2 2. In pairs, complete the Speaking box with the phrases below. (Làm việc theo cặp, hoàn thành Bảng nói với các câu bên dưới.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3 3. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.) 1. A: My exams are going well. B: _______ a. What a pity! b. That's terrible! c. Well done! 2. A: I'm not sleeping well these days. B: _______ a. Poor you! b. Good for you! c. No way! 3. A: I'm learning how to do a bungee jump. B:________ a. You're kidding! b. That's terrible! c. Well done! 4. A: My phone isn't working. B: ________ a. Awesome! b. What a pity! c. Cool! Lời giải chi tiết: 1. c. Well done! A: My exams are going well. B: Well done! (A: Tôi đang làm tốt bài kiểm tra. B: Rất tốt!) 2. a. Poor you! A: I'm not sleeping well these days. B: Poor you! (2. A: Tôi không ngủ ngon mấy ngày nay. B: Khổ thân bạn!) 3. a. You’re kidding! A: I'm learning how to do a bungee jump. B: You’re kidding! ( A: Tôi đang học cách để nhảy bungee. B: Bạn đang đùa tôi đấy à!) 4. b. What a pity! A: My phone isn't working. B: What a pity! (A: Điện thoại của tôi không hoạt động được. B: Thật đáng tiếc!) Bài 4 4. Work in pairs. Student A gives some good and bad news. Student B reponds to the news. Use the Speaking box. (Làm việc theo cặp. Học sinh A đưa ra vài tin tốt và tin xấu. Học sinh B trả lời tin tức đó. Sử dụng Bảng nói.) A: I'm doing well at school. B: Great! (A: Tôi học rất tốt ở trường. B: Thật tuyệt!) Lời giải chi tiết: 1. A: I’m spending a lot of time in studying. B: Good for you! (A: Tôi dành rất nhiều thời gian để học. B: Tốt cho bạn!) 2. A: I'm feeling worried because I failed the exam. B: That’s terrible! (A: Tôi cảm thấy lo lắng vì tôi đã trượt bài kiểm tra. B: Thật tồi tệ!) 3. A: I'm listening to online lessons these days. B: No way! (A: Tôi đang nghe bài giảng online những ngày nay. B: Không thể nào!) 4. A: I’m learning how to ballet. B: Cool! (A: Tôi đang học múa ba lê. B: Tuyệt!)
|