Tiếng Anh 8 Right on Unit 3. The environment Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 3. The environment Tiếng Anh 8 Right on I. READING 1. (n) rừng mưa nhiệt đới What will happen if the rainforest disappear? (Điều gì sẽ xảy ra nếu rừng nhiệt đới biến mất?) ![]() 2. (adj) bị đe dọa We will protect many endangered animals and plants. (Chúng tôi sẽ bảo vệ nhiều loài động vật và thực vật đang bị đe dọa.) ![]() 3. eco- friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ (adj) thân thiện môi trường If we aren’t more eco- friendly, the problems will get worse and we will get more health problems. (Nếu chúng ta không sống thân thiện với môi trường hơn, các vấn đề sẽ trở nên tồi tệ hơn và chúng ta sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.) ![]() 4. (v) tan chảy When the ice caps melt, sea levels will rise and floods will happen more often. (Khi các tảng băng tan chảy, mực nước biển sẽ dâng cao và lũ lụt sẽ xảy ra thường xuyên hơn.) ![]() II. GRAMMAR 5. (v) làm hại Do you think pollution harm animals? (Bạn có nghĩ rằng ô nhiễm gây hại cho động vật?) 6. (v) tự nguyện My grandpa will volunteer to clean the rubbish at the lake when he goes there this summer. (Ông của tôi sẽ tình nguyện dọn rác ở hồ khi ông đến đó vào mùa hè này.) ![]() III. VOCABULARY 7. (n) giao dịch If people don’t stop the illegal pet trade, a lot of animals will be endangered. (Nếu mọi người không ngừng buôn bán thú cưng bất hợp pháp, rất nhiều loài động vật sẽ bị đe dọa.) ![]() 8. (adj) bất hợp pháp a campaign to stop the illegal sale of cigarettes to children under 16. (một chiến dịch ngăn chặn việc bán thuốc lá bất hợp pháp cho trẻ em dưới 16 tuổi.) 9. (n) con rùa I’m going to stay in a national park to take care of sea turtles. (Tôi sẽ ở trong một công viên quốc gia để chăm sóc rùa biển.) ![]() IV. EVERYDAY ENGLISH 10. (v) cho ăn We’re going to feed turtles and protect turtles’ eggs. (Chúng ta sẽ cho rùa ăn và bảo vệ trứng rùa.) ![]() V. SKILLS 11. (n) chương trình I applied to join a volunteer programme in a national park in Australia. (Tôi đã đăng ký tham gia một chương trình tình nguyện tại một công viên quốc gia ở Úc.) 12. ![]() 13. (n) hàng rào We’re going to plant trees and build fences. (Chúng tôi sẽ trồng cây và xây dựng hàng rào.) ![]()
|