Tiếng Anh 8 Right on Unit 6. Space & Technology Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 6. Space & Technology Tiếng Anh 8 Right on I. READING 1. (n) phi hành gia Astronauts prepare straws to drink water and tea. (Các phi hành gia chuẩn bị ống hút để uống nước và trà.) ![]() 2. space station /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ (n) trạm không gian Julie said that floating around the space station was amazing. (Julie nói rằng việc lơ lửng quanh trạm vũ trụ thật tuyệt vời.) ![]() 3. (n) trọng tâm Life is difficult in space with zero gravity. (Cuộc sống thật khó khăn trong không gian không trọng lực.) 4. (n) tên lửa Astronauts travel to space in a rocket and they live on a space station. (Các phi hành gia du hành vũ trụ bằng tên lửa và họ sống trên một trạm vũ trụ.) ![]() 5. (n) hành tinh They said that it could tell them how the planets first formed and other useful information. (Họ nói rằng nó có thể cho họ biết các hành tinh hình thành lần đầu tiên như thế nào và những thông tin hữu ích khác.) ![]() 6. (v) trôi Julie told me she had to sleep in a sleeping bag and she tied it to the wall, so she didn’t float away. (Julie nói với tôi rằng cô ấy phải ngủ trong túi ngủ và cô ấy buộc nó vào tường để cô ấy không trôi đi.) ![]() 7. (v) làm giải trí It was her favourite way to entertain on the space station. (Đó là cách giải trí yêu thích của cô ấy trên trạm vũ trụ.) ![]() II. GRAMMAR 8. (n) hệ mặt trời Luke said he had to do his homework about the solar system that night. (Luke nói rằng anh ấy phải làm bài tập về hệ mặt trời vào tối hôm đó.) ![]() 9. (n) nhân viên văn phòng The shop clerk told me that he couldn’t fix my tablet. (Nhân viên cửa hàng nói với tôi rằng anh ta không thể sửa máy tính bảng của tôi.) ![]() 10. (v) điều khiển Sue said that she didn’t like that game console. (Sue nói rằng cô ấy không thích máy chơi game đó.) ![]() 11. (adj) có khả năng They hope this robot will make that possible. (Họ hy vọng robot này sẽ biến điều đó thành có thể.) ![]() 12. (n) kính viễn vọng Finally, at the end of the year, the James Webb Space telescope went into space. (Cuối cùng, vào cuối năm, Kính viễn vọng Không gian James Webb đã đi vào không gian.) ![]() 13. (adj) xa xôi Scientists said they would use it to study faraway parts of the universe. (Các nhà khoa học cho biết họ sẽ sử dụng nó để nghiên cứu những phần xa xôi của vũ trụ.) ![]() 14. (n) sự khám phá Researchers said that 2021 was one of the biggest years for space exploration in recent history. (Các nhà nghiên cứu cho biết năm 2021 là một trong những năm lớn nhất để khám phá không gian trong lịch sử gần đây.) ![]() III. VOCABULARY 15. (n) máy tính bảng I would like to buy this tablet. (Tôi muốn mua máy tính bảng này.) ![]() 16. (n) máy tính xách tay I always take my laptop when I travel. (Tôi luôn mang theo máy tính xách tay của mình khi đi du lịch.) ![]() 17. MP3 player /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/ (n) máy nghe nhạc My dad bought a new MP3 player for me on my 21st birthday. (Bố tôi đã mua một máy nghe nhạc MP3 mới cho tôi vào ngày sinh nhật thứ 21 của tôi.) ![]() 18. (n) nút bật/tắt nguồn When I press the power button, it doesn’t turn on. (Khi tôi nhấn nút nguồn, nó không bật.) ![]() 19. (n) tiền trả lại Well, we can’t give you a refund, but we can fix it. (Chà, chúng tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng chúng tôi có thể khắc phục sự cố.) ![]() 20. (n) giờ ăn trưa I use the Internet probably at lunchtime. (Tôi sử dụng Internet có lẽ vào giờ ăn trưa.) ![]() 21. (n) tin tức Gemma’s mum use hẻ smartphone to read the news. (Mẹ của Gemma sử dụng điện thoại thông minh của mình để đọc tin tức. ) ![]() IV. EVERYDAY ENGLISH 22. (v) thay thế If we can’t fix it, we’ll replace it with a new tablet. (Nếu không sửa được chúng tôi sẽ thay thế bằng một chiếc máy tính bảng mới.) V. SKILLS 23. electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị điện tử I always read about teens and how much time they spend on their electronic devices. (Tôi luôn đọc về thanh thiếu niên và họ dành bao nhiêu thời gian cho các thiết bị điện tử.) ![]() 24. (adj) tiêu cực Electronic devices can have some negative effects on teens. (Các thiết bị điện tử có thể có một số tác động tiêu cực đến thanh thiếu niên.) 25. (n) sự chú ý My parents said it would reduce my attention span and make me lack social skills. (Bố mẹ tôi nói rằng nó sẽ làm giảm khả năng chú ý của tôi và khiến tôi thiếu các kỹ năng xã hội.) 26. (v) thiếu hụt My parents said it would reduce my attention span and make me lack social skills. (Bố mẹ tôi nói rằng nó sẽ làm giảm khả năng chú ý của tôi và khiến tôi thiếu các kỹ năng xã hội.) 27. (v) đạt My doctor told me I was gaining weight. (Bác sĩ của tôi nói với tôi rằng tôi đã tăng cân.) 28. (v) lãng phí I’m glad I stopped wasting so much time on electronic devices. (Tôi rất vui vì tôi đã ngừng lãng phí quá nhiều thời gian vào các thiết bị điện tử.) ![]() 29. (n) bài nghiên cứu We can use our laptops to do research online. (Chúng ta có thể sử dụng máy tính xách tay của mình để nghiên cứu trực tuyến.) ![]() 30. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (n) phương tiện truyền thông We can also contact our friends and family members by using social media. (Chúng tôi cũng có thể liên hệ với bạn bè và các thành viên gia đình của mình bằng cách sử dụng phương tiện truyền thông xã hội.) ![]() 31. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n) nhược điểm Unfortunately, there are also some disadvantages. (Thật không may, cũng có một số nhược điểm.) 32. (v) giảm thiểu Electronic devices can reduce teenagers’ attention span. (Các thiết bị điện tử có thể làm giảm khả năng chú ý của thanh thiếu niên.) 33. (n) tính bền bỉ, kiên trì Perseverance, landed on Mars. (Sự kiên trì hạ cánh trên sao Hỏa.)
|