Từ vựng Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2- Các từ chỉ nghề nghiệp trong unit 12 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 mới tập 2. UNIT 12. WHAT DOES YOUR FATHER DO? (BỐ BẠN LÀM NGHỀ GÌ?) 1. get into pairs / ɡet ˈɪn.tuː peər / (v.phr) đi thành từng cặp, bắt cặp Now, it’s time to practice. Let’s get into pairs. (Đã đến giờ để thực hành. Hãy bắt cặp.) ![]() 2. (v)(n): phỏng vấn, buổi phỏng vấn That man interviewed me with difficult questions. (Người đàn ông đó đã phỏng vấn tôi với nhiều câu hỏi khó .) I have an interview tomorrow. (Tôi có một buổi phỏng vấn vào ngày mai.) ![]() 3. (n) cộng sự, đối tác, bạn đồng hành Let’s practice speaking English with your partner. (Hãy thực hành nói tiếng anh với bạn cộng sự của bạn.) ![]() 4. ![]() 5. (n) thành viên, hội viên All my family members gather and have parties together on special occasions. (Tất cả các thành viên trong gia đình của tôi đều tụ tập và có những bữa tiệc cùng nhau trong những dịp đặc biệt.) ![]() 6. ![]() 7. (n) học sinh, sinh viên There are 35 students in the classroom. (Có 35 học sinh ở trong lớp học.) ![]() 8. ![]() 9. (n) tài xế, lái xe He’s not a taxi driver. He’s a bus driver. (Anh ấy không phải là tài xế lái taxi. Anh ấy là tài xế lái xe buýt.) ![]() 10. factory worker / ˈfæk.tər.i ˈwɜː.kər/ (n) công nhân nhà máy His mother is a factory worker. (Mẹ của anh ấy là một công nhân nhà máy.) ![]() 11. (n) nhân viên văn phòng Kate will start her new job as a clerk. (Kate sẽ bắt đầu công việc mới của cô ấy như là một nhân viên văn phòng .) ![]() 12. (n) bác sĩ Henry wants to become a good doctor in the future. (Henry muốn trở thành một bác sĩ giỏi trong tương lai.) ![]() 13. (n) giáo viên Our class’s head teacher is Miss. Thu. (Giáo viên chủ nhiệm của lớp chúng tôi là Cô Thu.) ![]() 14. (v) làm việc Peter works hard to earn a lot of money. (Peter làm việc chăm chỉ để kiếm nhiều tiền.) 15. (n) bệnh viện He works in Chợ Rẫy hospital. (Anh ấy làm việc trong bệnh viện Chợ Rẫy.) ![]() 16. (n) nhà máy My brother works in a car factory. (Anh trai tôi làm việc trong nhà máy ô tô.) ![]() 17. (n) đồng ruộng The farmers are planting rice in the field. (Các bác nông dân đang trồng lúa trên đồng ruộng.) ![]() 18. (n) văn phòng Helen works in a big office. It’s far from her house. (Helen làm việc trong một văn phòng lớn. Nó xa nhà cô ấy.) ![]() 19. một miếng, một mẩu, một mảnh The pizza looks delicious. I want a piece of pizza. (Bánh pi-za trông có vẻ ngon. Tôi muốn một miếng pi-za.) ![]() 20. (n) sô cô la My favorite ice-cream flavor is chocolate. (Hương vị kem mà tôi yêu thích là sô cô la.) ![]() 21. (n) bài báo cáo, bài tường thuật This is my weekly report. (Đây là bài báo cáo hằng tuần của tôi.) ![]() 22. (n) nơi, chỗ We should find a place to talk. (Chúng ta nên tìm một nơi để nói chuyện.) ![]() 23. (n) chú, cậu, bác We will go to Biên Hòa to visit my uncle. (Chúng tôi sẽ đi Biên Hòa để thăm bác của tôi.) ![]()
|