Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2- các tính từ miêu tả ngoại hình. big (adj) to, lớn, bự [big] Ex: He is big. Ảnh ấy mập bự. UNIT 14. WHAT DOES HE LOOK LIKE? (BẠN ẤY TRÔNG NHƯ THẾ NÀO?) 1. (n): thư điện tử You can contact me by email. (Bạn có thể liên lạc với tôi bằng thư điện tử.) ![]() 2. (n) cầu thủ bóng đá Ronaldo is a professional footballer. (Ronaldo là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.) ![]() 3. (adj) cao The giraffe is taller than the monkey. (Con hươu cao cổ thì cao hơn con khỉ.) ![]() 4. (adj) thấp, ngắn The dog is shorter than the elephant. (Con chó thì thấp hơn con voi.) ![]() 5. (adj) gầy, mảnh khảnh Although she’s very slim, she’s on a diet. (Mặc dù cô ấy rất gầy, cô ấy vẫn ăn kiêng.) ![]() 6. (adj) già That man is older than her father. (Người đàn ông đó già hơn bố của cô ấy.) ![]() 7. ![]() 8. (adj) mỏng The paper is too thin to write on it. (Tờ giấy quá mỏng để viết lên đó.) ![]() 9. (adj) dày This book is thicker than that book. (Quyển sách này thì dày hơn quyển sách đó .) ![]() 10. (adj) khỏe mạnh, mạnh He looks strong enough to carry the heavy bag. (Anh ấy trông có vẻ khỏe mạnh để khiêng cái túi nặng.) ![]() 11. ![]() 12. elder brother / ˈel.dər ˈbrʌð.ər / (n) anh trai lớn tuổi hơn Peter is my elder brother. (Peter là anh trai lớn của tôi.) ![]() 13. (adv) ở đó, ở kia The man, who is standing there, is his father. (Người đàn ông đang đứng ở kia, là bố của anh ấy .) ![]() 14. (n) từ điển I need a dictionary to look up new words. (Tôi cần một quyển từ điển để tra các từ mới.) ![]() 15. (adj) thân , thân yêu, thân mến, yêu quý Dear Jane. (Jane thân mến.) Lucy is a very dear friend. (Lucy là một người bạn rất thân.) ![]() 16. ![]() 17. (n) người (số nhiều) How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?) ![]() 18. (n.phr) lời chúc tốt đẹp nhất You help me to give her my best wishes. (Bạn giúp tôi chuyển đến cô ấy lời chúc tốt đẹp nhất.) 19. (v) mang, đưa, mang lại Don’t forget to bring the book for me. (Đừng quên mang sách cho tôi đó.) ![]() 20. (v) tả, miêu tả John describes his mother in literature. (John miêu tả mẹ của anh ấy trong môn Văn.) ![]()
>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 4 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link
|