Từ vựng Unit 20 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

Các từ vựng liên quan đến kỳ nghỉ hè. seafood (n) đồ biển, hải sản. Ex: Do you like seafood? Bạn có thích hải sản không?

1. 

only /ˈəʊnli/

(adv/adj): chỉ có một, duy nhất

Only you could help me to solve my problem.

(Chỉ có bạn mới có thể giúp tôi giải quyết vấn đề.)


2. 

until /ənˈtɪl/

(pre/ conjunction): cho đến khi

She waited for him until midnight.

(Cô ấy đã đợi anh ấy cho đến nửa đêm.)


3. 

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

The summer weather is so hot.

(Thời tiết mùa hè thật nóng.)


4. 

holiday /ˈhɒlədeɪ/

(n): kì nghỉ

We’re going to Phú Quốc for next summer holiday.


5. 

bay /beɪ/

(n): vịnh

Hạ Long Bay is a beautiful natural wonder in Quảng Ninh province, Việt Nam.

(Vịnh Hạ Long là thắng cảnh tự nhiên đẹp ở tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.)


6. 

learn /lɜːn/

(v) học (học để am hiểu, sử dụng kiến thức, có được kĩ năng)

She learns how to play the piano.

(Cô ấy học để chơi được đàn pi-a-nô.)


7. 

prepare /prɪˈpeə(r)/

(v): chuẩn bị

We buy a lot of food to prepare for a picnic.

(Chúng tôi mua nhiều đồ ăn để chuẩn bị cho chuyến dã ngoại.)


8. 

stay /steɪ/

(v): ở lại

She stayed at home because it rained last night.

(Cô ấy ở nhà bởi vì tối qua trời mưa.)


9. 

hotel /həʊˈtel/

(n): khách sạn

We will come there and stay in a hotel.

(Chúng tôi sẽ đi đến đó và ở lại trong khách sạn.)


10. 

seafood /ˈsiːfuːd/

(n): hải sản

I like eating seafood, especially octopus and mantis shrimp.

(Tôi rất thích ăn hải sản, đặc biệt là bạch tuộc và tôm tít.)


11. 

build /bɪld/

(v): xây dựng

John wants to build his own house by the sea.

(John muốn xây một căn nhà riêng của anh ấy cạnh biển.)


12. 

sandcastle /ˈsændkɑːsl/

(n): lâu đài cát

Children like building sandcastles on the beach.

(Trẻ con rất thích xây lâu đài cát trên bãi biển)


13. 

go on a boat cruise / ɡəʊ ɒn ə bəʊt kruːz/

(v.phr): đi du thuyền

They’re going on a boat cruise and enjoying scenery there.

(Họ đang đi du thuyền và thưởng thức phong cảnh ở đó .)


14. 

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj) đắt

Peter’s new car is very expensive.

(Chiếc xe mới của Peter rất đắt.)


15. 

then /ðen/

(adv/adj): tiếp theo, sau đó, rồi thì

What are you going to do then?

(Bạn định làm gì sau đó?)

16. 

around /əˈraʊnd/

(pre/adv): xung quanh

We’d like to travel around the world.

(Chúng tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 4 mới

close